1. Giải thích ý nghĩa 不管,尽管,无论,即使
即使 /jíshǐ/:cho dù, dù cho là
Ví dụ: 即使你当时在场,恐怕也没有别的办法:Cho dù khi ấy anh ở đây, e rằng cũng chẳng còn cách nào khác.
不管 /bùguǎn/:bất kể, bất luận
Ví dụ: 不管困难多大,我们也要努力克服:Bất kể khó khăn lớn đến đâu, chúng ta cũng phải dốc sức khắc phục.
尽管 /jǐnguǎn/: cứ, cứ việc
Ví dụ: 你们想什么尽管说,我一定会买给你的:Cậu thích gì cứ nói, mình nhất định sẽ mua cho cậu.
无论 /wúlùn/:bất luận, bất kể
Ví dụ: 无论唱歌还是跳舞,他都行:Bất kể là hát hay nhảy thì cậu ấy đều giỏi.
2. Cách sử dụng các liên từ 尽管,不管,即使,无论
Liên từ 即使
– Là liên từ vừa biểu thị giả thiết vừa biểu thị sự nhượng bộ. Giữ chức năng là một liên từ trong câu, thường kết hợp với “也” tạo kết cấu “即使……也……”
Ví dụ:
即使天气很热,他也坚持锻炼身体。
即使下雨我也要去。
– Nếu câu không bao hàm ý nghĩa giả thiết và nhượng bộ hoặc chỉ có giả thiết mà không có nhượng bộ đều không được dùng 即使。Dưới đây là những câu dùng sai thường gặp:
Ví dụ:
大家即使有什么事都愿意和老师商量。
(câu đúng: 大家无论有什么事都愿意和老师商量。)
即使那位同学不去,我去便是。
(câu đúng: 如果那位同学不去,我去便是。)
Liên từ 不管
– Là liên từ biểu thị ý nghĩa, dưới bất kỳ tình huống nào, kết quả hoặc kết luận đều sẽ không thay đổi.
** Thường kết hợp với những đại từ phiếm chỉ như “谁,什么,怎么,那么,多么” ở vế câu trước, phân câu sau dùng “都,总,也”.
Ví dụ:
不管多么忙,他每天都要看一小时时报。
我们不管做什么工作都要认真做好。
– Khi dùng với câu liệt kê, giữa hai thành phần được liệt kê có thể thêm “还是” hoặc tách riêng từng phân câu điều kiện.
Ví dụ:
那部电影不管大人还是小孩都可以看。
二十多年来不管冬天还是夏天,不管刮风还是下雨,他从没迟到过。
不管天气热不热,我都要去。
– Nếu câu diễn tả một sự thật thì không được dùng “不管”. Dưới đây là câu dùng sai thường gặp.
Ví dụ:
不管天气不好,我还是去了景山。
(Câu đúng: 尽管天气不好,我还是去了景山。)
– 不管 không kết hợp được với “如何”.
Liên từ 尽管
– Khi là phó từ, 尽管 biểu thị ý nghĩa không có bất kỳ sự hạn chế nào, có thể yên tâm làm một việc gì đó. Khi là trạng ngữ, 尽管 bổ sung ý nghĩa cho động từ.
Ví dụ:
有问题,大家尽管提问。
你尽管去吧,这里的一切都不用你操心。
– Kết hợp với “但是,可是,然而,还是,却” ở phân câu sau tạo kết cấu nhượng bộ với nghĩa “Cho dù…nhưng…”
Ví dụ:
尽管他去了三趟,事情还是没能办妥。
尽管这次考试得了满分,但是他仍不满足。
– 尽管 không được đặt trước chủ ngữ trong câu.
– Khi biểu thị ý nghĩa chú tâm, chuyên làm một việc gì đó thì không dùng 尽管。 Dưới đây là câu dùng sai điển hình:
Ví dụ:
我尽管看书,饭烧糊了也不知道。
( Câu đúng: 我只顾看书,饭烧糊了也不知道。)
Liên từ 无论
– Là liên từ, kết hợp với những đại từ phiếm chỉ hoặc từ biểu thị ý nghi vấn. 无论 mang nghĩa trong bất kỳ tình huống giả thiết nào, kết luận hay kết quả vẫn không hề thay đổi. Ở phân câu sau thường dùng “都” hoặc “也”.
Ví dụ:
大家在学习上无论遇到什么困难,都可以随时找我。
无论谁求他,他都热情相助。