Giới từ 对 (duì) và 跟 (gēn) trong tiếng Trung
Giới từ là một chủ điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung. Giới từ có rất nhiều và khá nhiều bạn băn khoăn cách sử dụng của hai giới từ 对 (duì) và 跟 (gēn) . Hôm nay, cùng Tiếng Trung Toàn Diện tìm hiểu về hai giới từ này nhé!
Sự khác biệt chính để tập trung vào là 对 thông thường ngụ ý mối quan hệ một chiều, trong khi đó 跟 là cho mối quan hệ hai chiều. Nói cách khác, 对 để diễn tả rằng hành động của động từ đi theo một hướng (từ chủ thể đến đối tượng), trong khi 跟 biểu hiện rằng nó đi theo cả hai hướng.
对 (duì) và 跟 (gēn) với 说 (shuō) không làm thay đổi ý nghĩa
Một cách sử dụng rất phổ biến của 跟 và 对 là với 说 – “để nói”. 跟 và 对 thường có thể hoán đổi cho nhau khi được sử dụng trong các câu nói về việc nói với mọi người, hoặc nói những điều với mọi người.
Ví dụ:
我跟他说了。
Wǒ gēn tā shuōle.
Em bảo anh.
我对他说了。
Wǒ duì tā shuōle.
Em bảo anh.
Nhìn chung, bạn có thể cho rằng việc sử dụng 跟 và 对 không thực sự tạo ra sự khác biệt đáng kể.
Ví dụ:
他跟我说他要去旅行。
Tā gēn wǒ shuō tā yào qù lǚxíng.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ đi du lịch.
医生对你说了什么?
Yīshēng duì nǐ shuōle shénme?
Bác sĩ đã nói gì với bạn?
老师跟我说我必须努力一点。
Lǎoshī gēn wǒ shuō wǒ bìxū nǔlì yīdiǎn.
Giáo viên nói với tôi rằng tôi phải làm việc chăm chỉ hơn.
Trong mỗi ví dụ này, bạn có thể trao đổi 跟 và 对 mà không có nhiều khác biệt về ý nghĩa. Lưu ý rằng những câu này là về việc nói hoặc nói với mọi người. Đó là những tình huống khi 跟 và 对 có thể hoán đổi cho nhau. Trường hợp khác, bạn phải chọn cẩn thận hơn.
Khi giới từ là 跟 mà không phải 对
Như đã đề cập ở trên, 跟 thường được sử dụng khi hành động của động từ là hai chiều hoặc có mối quan hệ hai chiều giữa chủ thể và đối tượng. Trực quan hơn, 跟 cũng được sử dụng để diễn tả những việc được thực hiện cùng với người khác hoặc với người khác . Ở đây chúng ta sẽ xem xét hai tình huống liên quan đến 跟
Sử Dụng 跟 Cho Các Cuộc Thảo Luận Và Giải Thích
Chúng tôi đã giải thích ở trên, 跟 và 对 có thể hoán đổi cho nhau khi được sử dụng trong các câu nói về việc “nói với” . Tuy nhiên, có nhiều tình huống liên quan đến việc nói trong đó việc lựa chọn 跟 và 对 tạo ra sự khác biệt lớn.
Một trong số đó là những câu về thảo luận, giải thích hoặc tiết lộ. Nói cách khác, nếu có sự tập trung vào một cuộc trò chuyện hoặc trao đổi hai chiều, thì câu không có khả năng sử dụng 对. Hãy xem một số ví dụ:
我想跟您商量一下。
Wǒ xiǎng gēn nín shāngliáng yīxià.
Tôi muốn thảo luận với bạn.
我跟你讲……
Wǒ gēn nǐ jiǎng……
Hãy để tôi giải thích…
我有一件事想跟你说说。
Wǒ yǒuyī jiàn shì xiǎng gēn nǐ shuō shuō.
Có vài điều tôi muốn nói với bạn.
你提前跟我说就没问题。
Nǐ tíqián gēn wǒ shuō jiù méi wèntí.
Nếu bạn nói với tôi trước thì sẽ ổn thôi.
Trong các ví dụ này, nếu bạn hoán đổi 对 cho 对, câu sẽ trở nên khá lạ hoặc chỉ đơn giản là sai. Ví dụ, ““我对你讲” có ý nghĩa về việc tôi đang nói chuyện với bạn và bạn đang lắng nghe – nó trở thành hành động một chiều thay vì hành động hai chiều được ngụ ý bởi.
Nếu bạn nói “我有一件事想对你说” chứ không phải câu trên, nó trở thành câu “tôi muốn nói với bạn điều gì đó”, nhưng tập trung nhiều vào hành động nói một chiều, hơn là bất kỳ cuộc trò chuyện nào có thể bao quanh nó.
Câu với 商量 đơn giản là không thể sử dụng 对, nếu không, nó sẽ giống như nói rằng tôi muốn thảo luận điều gì đó với bạn. Một cuộc thảo luận là một hành động hai chiều, vì vậy nó chỉ có ý nghĩa với 跟.
Sử Dụng 跟 Để So Sánh
Một cách sử dụng phổ biến khác của 跟 như một giới từ là để so sánh giữa hai thứ (khi được sử dụng như thế này, nó giống như 和).
他跟我很不一样。
Tā gēn wǒ hěn bù yīyàng.
Anh ấy rất khác với tôi.
我的看法跟你的一样。
Wǒ de kànfǎ gēn nǐ de yīyàng.
Ý kiến của tôi là giống như của bạn.
她跟以前不一样了。
Tā gēn yǐqián bù yīyàngle.
Cô ấy khác với cô ấy trước đây.
英式英语跟澳式英语很像。
Yīngshì Yīngyǔ gēn àoshì Yīngyǔ hěn xiàng.
Tiếng Anh Anh rất giống với tiếng Anh Úc.
Lưu ý cách tất cả các so sánh này có thể được biểu thị bằng 跟 trong tiếng Trung (chúng cũng có thể được biểu thị bằng 和),
Khi nào là 对 mà không phải 跟
Trong một số tình huống, giới từ phải đúng là 对 chứ không phải 跟, nếu không thì câu sẽ không chính xác. Đây là những tình huống có hành động một chiều hoặc mối quan hệ một chiều từ chủ thể đến đối tượng.
Ví dụ:
她对数字的记忆力很强。
Tā duì shùzì de jìyìlì hěn qiáng.
Cô ấy có một trí nhớ tốt cho những con số.
对这个话题来说,我没有想法。
Duì zhège huàtí lái shuō, wǒ méiyǒu xiǎngfǎ.
Tôi không có ý kiến gì về chủ đề này.
那个人对我们公司的影响很大。
Nàgè rén duì wǒmen gōngsī de yǐngxiǎng hěn dà.
Người đó có ảnh hưởng lớn đến công ty chúng tôi.
我想对你们的帮助表示感谢。
Wǒ xiǎng duì nǐmen de bāngzhù biǎoshì gǎnxiè.
Tôi muốn cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Lưu ý rằng mỗi câu này nói về hiệu ứng hoặc hành động một chiều. Đối tượng bị ảnh hưởng bởi chủ đề, nhưng không phải là cách khác (hoặc ít nhất là câu không đề cập đến bất kỳ hành động nào theo hướng khác).
Khi sử dụng 对 hoặc 跟 làm thay đổi ý nghĩa
Có những tình huống sử dụng 对 hoặc 跟 sẽ có giá trị về mặt ngữ pháp, nhưng ý nghĩa là khác nhau đáng kể.
Ví dụ:
我跟他很好。
Wǒ gēn tā hěn hǎo.
Tôi có mối quan hệ tốt với anh ấy.
我对他很好。
Wǒ duì tā hěn hǎo.
Tôi đối xử với anh ấy rất tốt.
Như bạn có thể thấy, sự khác biệt giữa hành động một chiều và hành động hai chiều là rất khác nhau.
Ví dụ:
政治家对听众讲话。
Zhèngzhì jiā duì tīngzhòng jiǎnghuà.
Các chính trị gia nói chuyện với khán giả.
政治家跟听众讲话。
Zhèngzhì jiā gēn tīngzhòng jiǎnghuà.
Các chính trị gia nói chuyện cùng khán giả.
Sự khác biệt ở đây không quá quan trọng, nhưng nó vẫn rõ ràng. Trong câu đầu tiên với 对, chỉ có chính trị gia đang nói chuyện. Khi 跟 được sử dụng, có vẻ như một cuộc thảo luận hai chiều đang diễn ra.
Tóm tắt:
- Rất giống nhau / giống nhau khi kết hợp với 说 để nói về việc nói với những người
跟
- Có thể được coi là ý nghĩa “cùng: những người khác.
- Thường ngụ ý một hành động hai chiều.
- Thường có thể ngụ ý một hành động liên tục hoặc trao đổi
对
- Có thể hiểu là ” với “
- Thường ngụ ý một hành động một chiều.
Hi vọng với những chia sẻ trên thì các bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của 跟 và 对.