Chủ Đề Các Loại Đồ Uống Trong Tiếng Trung :
NƯỚC HOA QUẢ
1. 鲜榨果汁 (Xiān zhà guǒzhī)
1. Nước chanh 柠檬的鲜榨果汁 (Níngméng de xiān zhà guǒzhī)
2. Nước chanh leo 西番莲的鲜榨果汁 (Xī fān lián de xiān zhà guǒzhī)
3. Nước cam tươi 柑子的鲜榨果汁 (Gānzi de xiān zhà guǒzhī)
4. Nước cam nguyên chất 纯的柑子的鲜榨果汁 (Chún de gānzi de xiān zhà guǒzhī)
5. Nước dưa hấu 西瓜的鲜榨果汁 (Xīguā de xiān zhà guǒzhī)
6. Nước táo ép 苹果的鲜榨果汁 (Píngguǒ de xiān zhà guǒzhī)
7. Nước bưởi ép 柚子的鲜榨果汁 (Yòuzi de xiān zhà guǒzhī)
8. Nước ổi ép 番石榴的鲜榨果汁 (Fān shíliú de xiān zhà guǒzhī)
9. Nước ép cà rốt 胡萝卜的鲜榨果汁 (Húluóbo de xiān zhà guǒzhī)
10. Nước ép cà rốt + cam 柑子和胡萝卜的鲜榨果汁 (Gānzi hé húluóbo de xiān zhà guǒzhī)
11. Nước dứa ép 菠萝的鲜榨果汁 (Bōluó de xiān zhà guǒzhī)
12. Nước dừa xiêm 椰子的鲜榨果汁 (Yēzi de xiān zhà guǒzhī)
NƯỚC NGỌT – BIA – THUỐC LÁ
饮料、啤酒、烟草 (Yǐnliào, píjiǔ, yāncǎo)
1. Manboro Light 曼布罗 (Màn bù luō)
2. 555 ngoại 外国的555 (Wàiguó de 555)
3. Vinataba 越南烟 (Yuènán yān)
4. Coca, Soda 可口可乐,纯碱 (Kěkǒukělè, chúnjiǎn)
5. Cam ép, Tonic 橙汁和奎宁水 (Chéngzhī hé kuí níng shuǐ)
6. Bia Hà Nội 河内啤酒 (Hénèi píjiǔ)
7. Bia Heniken 赫尼肯啤酒 (Hāní kěn píjiǔ)
8. Nước khoáng Lavie Lavie 矿泉水 (Kuàngquán shuǐ)
MOCKTAIL 鸡尾酒 (Jīwěijiǔ)
1. Kỷ niệm ngọt ngào 甜蜜的纪念 (Tiánmì de jìniàn)
(Xoài,sữa tươi,sữa chua,siro dâu,rum)(芒果、牛奶、酸奶、草莓酱、朗姆酒)((Mángguǒ, niúnǎi, suānnǎi, cǎoméi jiàng, lǎng mǔ jiǔ))
2. Cô gái đam mê 激情的女孩 (Jīqíng de nǚhái)
(Chanh leo,cam,chuối,kem tươi,cointreau)(西番莲果、柑子、香蕉、鲜奶油、橘香酒) ((Xī fān lián guǒ, gānzi, xiāngjiāo, xiān nǎiyóu, jú xiāng jiǔ))
3. Bão nhiệt đới 热带暴雨 (Rèdài bàoyǔ)
(Cam,dứa,xoài,sữa dừa, sữa tươi,bailey’s,kem tươi)( 柑子、菠萝、芒果、椰奶、纯的牛奶、贝利 、鲜奶油)((Gānzi, bōluó, mángguǒ, yē nǎi, chún de niúnǎi, bèi lì, xiān nǎiyóu)
4. Phải lòng 爱上 (Ài shàng)
(Xoài,bạc hà,dâu,coffee, sữa tươi,kuhlua,rum)(芒果、薄荷、草莓、咖啡、鲜牛奶 、卡鲁瓦、朗姆酒)((Mángguǒ, bòhé, cǎoméi, kāfēi, xiān niúnǎi, kǎ lǔ wǎ, lǎng mǔ jiǔ))
5. Bão biển tình yêu 爱情海暴 (Àiqíng hǎi bào)
(Dứa,táo,cam,chanh, sữa chua,grenadine,dâu)(菠萝、苹果、柑子、柠檬、酸奶、grenadine、草莓)((Bōluó, píngguǒ, gānzi, níngméng, suānnǎi,grenadine, cǎoméi))
6. Mắt xanh 蓝眼 (Lán yǎn)
(Dứa,cam,sữa chua,kem tươi, bạc hà, kiwi)(菠萝、柑子、酸奶、鲜奶油、薄荷、猕猴桃)((Bōluó, gānzi, suānnǎi, xiān nǎiyóu, bòhé, míhóutáo))
7. Giấc mơ hồng 红梦 (Hóng mèng)
(Cam,đào,sữa dừa,sữa tươi, dâu,grenadine)(柑子、桃、椰奶、鲜牛奶、草莓、grenadine)((Gānzi, táo, yē nǎi, xiān niúnǎi, cǎoméi,grenadine))
8. Orange 橙色的 (Chéngsè de) (Cam,dứa,sữa chua,kahlua,Malibu)(橙子、菠萝、酸奶、卡鲁瓦、马里布)((Chéngzi, bōluó, suānnǎi, kǎ lǔ wǎ, mǎlǐ bù))
9. Mexico Mocktail 墨西哥的鸡尾酒 (Mòxīgē de jīwěijiǔ) (Cam,xoài,dứa,bạc hà,tequila)(柑子、芒果、菠萝、薄荷、龙舌兰酒 ((Gānzi, mángguǒ, bōluó, bòhé, lóng shé lán jiǔ)
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Thức uống |
饮料 |
Yǐnliào |
2 |
Bia |
啤酒 |
Píjiǔ |
3 |
Bia nhẹ |
淡啤酒 |
Dàn píjiǔ |
4 |
Bia chai |
瓶装啤酒 |
Píngzhuāng píjiǔ |
5 |
Bia đắng |
苦啤酒 |
Kǔ píjiǔ |
6 |
Bia đen |
黑啤酒 |
Hēi píjiǔ |
7 |
Bia gạo |
大米啤酒 |
Dàmǐ píjiǔ |
8 |
Bia gừng |
姜啤酒 |
Jiāng píjiǔ |
9 |
Bia lager |
贮陈啤酒 |
Zhù chén píjiǔ |
10 |
Bia lon |
听装啤酒 |
Tīng zhuāng píjiǔ |
11 |
Bia mạch nha |
麦芽啤酒 |
Màiyá píjiǔ |
12 |
Cà phê |
咖啡 |
Kāfēi |
13 |
Cà phê đen |
纯咖啡 |
Chún kāfēi |
14 |
Cà phê hòa tan |
速溶咖啡 |
Sùróng kāfēi |
15 |
Cà phê sữa |
牛奶咖啡 |
Niúnǎi kāfēi |
16 |
Cocktail |
鸡尾酒 |
Jīwěijiǔ |
17 |
Đồ uống liền |
方便饮料 |
Fāngbiàn yǐnliào |
18 |
Đồ uống nhẹ (không cồn) |
软性饮料 |
Ruǎn xìng yǐnliào |
19 |
Nước 7-up |
七喜 |
Qīxǐ |
20 |
Nước cam |
桔子汁 |
Júzi zhī |
21 |
Nước cam có ga |
桔子汽水 |
Jú zǐ qìshuǐ |
22 |
Nước chanh |
柠檬水 |
Níngméng shuǐ |
23 |
Nước chanh |
莱姆汁 |
Lái mǔ zhī |
24 |
Nước chanh có ga |
柠檬汽水 |
Níngméng qìshuǐ |
25 |
Nước dừa |
椰子汁 |
Yēzi zhī |
26 |
Nước gừng khô |
干姜水 |
Gān jiāng shuǐ |
27 |
Nước hoa quả có ga |
果汁汽水 |
Guǒzhī qìshuǐ |
28 |
Nước khoáng |
矿泉水 |
Kuàngquán shuǐ |
29 |
Nước ngọt |
汽水 |
Qìshuǐ |
30 |
Nước soda |
苏打水 |
Sūdǎ shuǐ |
31 |
Nước uống vị sôcôla |
巧克力饮料 |
Qiǎokèlì yǐnliào |
32 |
Nước uống chiết xuất từ lúa mạch |
麦乳精饮料 |
Mài rǔ jīng yǐnliào |
33 |
Rượu |
酒 |
Jiǔ |
34 |
Rượu aspin |
苦艾酒 |
Kǔ ài jiǔ |
35 |
Rượu Brandy |
白兰地 |
Báilándì |
36 |
Rượu cam |
桔子酒 |
Júzi jiǔ |
37 |
Rượu chai |
瓶装酒 |
Píngzhuāng jiǔ |
38 |
Rượu gạo |
米酒 |
Mǐjiǔ |
39 |
Rượu gin |
杜松子酒 |
Dù sōngzǐ jiǔ |
40 |
Rượu gin có ga |
杜松子汽酒 |
Dù sōngzǐ qìjiǔ |
41 |
Rượu gừng |
姜酒 |
Jiāng jiǔ |
42 |
Rượu hoa quả |
果味酒 |
Guǒ wèijiǔ |
43 |
Rượu khai vị |
开胃酒 |
Kāiwèi jiǔ |
44 |
Rượu mạch nha |
麦芽酒 |
Màiyá jiǔ |
45 |
Rượu mạnh |
烈性酒 |
Lièxìng jiǔ |
46 |
Rượu Mao Đài |
茅台酒 |
Máotái jiǔ |
47 |
Rượu Martini |
马提尼酒 |
Mǎ tí ní jiǔ |
48 |
Rượu ngọt Brandy |
白兰地甜酒 |
Báilándì tián jiǔ |
49 |
Rượu nho (rượu vang) |
葡萄酒 |
Pútáojiǔ |
50 |
Rượu nho đỏ Pháp |
法国红葡萄酒 |
Fàguó hóng pútáojiǔ |
51 |
Rượu nho ngọt |
甜葡萄酒 |
Tián pútáojiǔ |
52 |
Rượu nho trắng |
白葡萄酒 |
Bái pútáojiǔ |
53 |
Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất) |
夏布利酒 |
Xiàbù lìjiǔ |
54 |
Rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh) |
潘趣酒 |
Pān qù jiǔ |
55 |
Rượu sâm panh |
香槟酒 |
Xiāngbīnjiǔ |
56 |
Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha) |
雪利酒 |
Xuě lìjiǔ |
57 |
Rượu táo |
苹果酒 |
Píngguǒ jiǔ |
58 |
Rượu Thiệu Hưng |
绍兴酒 |
Shàoxīngjiǔ |
59 |
Rượu Trúc Diệp Thanh |
竹叶青酒 |
Zhúyèqīng jiǔ |
60 |
Rượu vang đỏ |
红葡萄酒 |
Hóng pútáojiǔ |
61 |
Rượu vang Hoa Điêu |
花雕酒 |
Huādiāo jiǔ |
62 |
Rượu vang trắng |
白葡萄酒 |
Bái pútáojiǔ |
63 |
Rượu Vecmut |
味美思酒 |
Wèiměi sī jiǔ |
64 |
Rượu Vodka |
伏特加酒 |
Fútèjiā jiǔ |
65 |
Rượu Vodka Martini |
伏特加马提尼酒 |
Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ |
66 |
Rượu Whisky ngọt |
威士忌酒 |
Wēishìjì jiǔ |
67 |
Soda kem |
冰淇淋苏打水 |
Bīngqílín sūdǎ shuǐ |
68 |
Sữa bò |
牛奶 |
Niúnǎi |
69 |
Trà |
茶 |
Chá |
70 |
Trà chanh |
柠檬茶 |
Níngméng chá |
71 |
Trà coca |
可可茶 |
Kěkě chá |
72 |
Trà đá |
冰茶 |
Bīng chá |
73 |
Trà đen |
红茶 |
Hóngchá |
74 |
Trà hoa |
花茶 |
Huāchá |
75 |
Trà hoa cúc |
菊花茶 |
Júhuā chá |
76 |
Trà sữa |
奶茶 |
Nǎichá |
77 |
Trà trái cây Đại Hanh |
大亨果茶 |
Dàhēng guǒ chá |