| Chữ Hán |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
| 价格谈判 |
Jiàgé tánpàn |
Đàm phán giá cả |
| 订单 |
Dìngdān |
Đơn đặt hàng |
| 违反合同 |
Wéifǎn hétóng |
Vi phạm hợp đồng |
| 购货合同 |
Dìnghuò dān |
Hợp đồng mua hàng |
| 舱单 |
Cāng dān |
Bảng kê khai hàng hóa |
| 交货时间 |
Jiāo huò shíjiān |
Thời gian giao hàng |
| 交货地点 |
Jiāo huò dìdiǎn |
Địa điểm giao hàng |
| 工厂交货 |
Gōngchǎng jiāo huò |
Giao hàng tại xưởng |
| 船上交货 |
Chuánshàng jiāo huò |
Giao hàng trên tàu |
| 交货方式 |
Jiāo huò fāngshì |
Phương thức giao hàng |
| 货物运费 |
Huòwù yùnfèi |
Phí vận chuyển hàng hóa |
| 品质证明书 |
Pǐnzhí zhèngmíng shū |
Chứng nhận chất lượng |
| 索赔 |
Suǒpéi |
Bồi thường |
| 结算 |
Jiésuàn |
Kết toán |
| 支付方式 |
Zhīfù fāngshì |
Phương thức chi trả |
| 现金支付 |
Xiànjīn zhīfù |
Chi trả bằng tiền mặt |
| 信用支付 |
Xìnyòng zhīfù |
Chi trả bằng tín dụng |
Phần 2
|
| 发票 |
Fāpiào |
Hóa đơn |
| 汇票 |
Huìpiào |
Hối phiếu |
| 折扣 |
Zhékòu |
Chiết khấu |
| 佣金 |
Yōngjīn |
Tiền hoa hồng |
| 出口保险 |
Chūkǒu bǎoxiǎn |
Bảo hiểm xuất khẩu |
| 埠头 |
Bùtóu |
Bến cảng |
| 黄金升水 |
Huángjīn shēngshuǐ |
Bù giá vàng |
| 商业欺诈、走私 |
Shāngyè qīzhà, zǒusī |
Buôn lậu và gian lận thương mại |
| 高风险货物 |
Gāo fēngxiǎn huòwù |
Các lô hàng có độ rủi ro cao |
| 货柜港口 |
Huòguì gǎngkǒu |
Cảng container |
| 接受除 |
Jiēshòu chú |
Chấp nhận nhưng loại trừ |
| 被罚 |
Bèi fá |
Chịu phạt |
| 招致的惩罚 |
Zhāozhì de chéngfá |
Chịu phạt |
| 支付费用 |
Zhīfù fèiyòng |
Chịu phí tổn, chịu chi phí |
| 承担风险 |
Chéngdān fēngxiǎn |
Chịu rủi ro |
| 蒙受损失 |
Méngshòu sǔnshī |
Chịu tổn thất |
| 承担责任 |
Chéngdān zérèn |
Chịu trách nhiệm |
| 货物原产地证明书 |
Huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū |
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
| 用集装箱装运 |
Yòng jízhuāngxiāng zhuāngyùn |
Cho hàng vào container |
| 实载货吨位 |
Shí zài huò dùnwèi |
Cước chuyên chở hàng hóa |
| 未发行的债券 |
Wèi fāxíng de zhàiquàn |
Cuống trái khoán |
| 运货代理商 |
Yùn huò dàilǐ shāng |
Đại lý tàu biển |
| 借记报单、借项通知单 |
Jiè jì bàodān, jiè xiàng tōngzhī dān |
Giấy báo nợ |
| 债务凭证、债务证明书、借据 |
Zhàiwù píngzhèng, zhàiwù zhèngmíng shū, jièjù |
Giấy chứng nhận thiếu nợ |
| 遭受 |
Zāoshòu |
Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) |
| 到岸价(C.I.F价) |
Dào àn jià (C.I.F jià) |
Giá bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và phí vận chuyển |
| 成本加运费 |
Chéngběn jiā yùnfèi |
Bao gồm giá hàng hóa và phí vận chuyển |
| 船边交货(免费船上交货) |
Chuán biān jiāo huò (miǎnfèi chuánshàng jiāo huò) |
Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu |