1. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH
Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
高热 ![]() |
gāorè | Sốt cao |
头痛 ![]() |
tóutòng | Đau đầu |
牙疼 ![]() |
yá téng | Đau răng |
胃痛 ![]() |
wèitòng | Đau dạ dày |
腰痛 ![]() |
yāotòng | Đau lưng |
嗓子疼![]() |
sǎngzi téng | Viêm họng |
心脏病![]() |
xīn zàng bìng | Bệnh tim |
麻疹 ![]() |
má zhěn | Bệnh sởi |
流行感胃 ![]() |
liú xíng gǎn wèi | Cảm cúm |
烧伤 ![]() |
shāo shāng | Bỏng |
骨折 ![]() |
gǔzhé | Gãy xương |
呕吐 ![]() |
ǒutù | Nôn |
癌症 ![]() |
áizhèng | Ung thư |
水痘 ![]() |
shuǐdòu | Thủy đậu |
流血 ![]() |
liúxuè | Chảy máu |
扭伤 ![]() |
niǔshāng | Bong gân |
割伤 ![]() |
gē shāng | Vết thương cắt |
流鼻血 ![]() |
liú bíxiě | Chảy máu mũi |
红眼病 ![]() |
hóngyǎnbìng | Đau mắt đỏ |
昏迷不醒 ![]() |
hūnmí bù xǐng | Hôn mê bất tỉnh |
恶心![]() |
ěxīn | Buồn nôn |
过敏![]() |
guòmǐn | Dị ứng |
皮疹 ![]() |
pízhěn | Mần ngứa |
2. TỪ VỰNG VỀ BỆNH VIỆN
Bị bệnh thì tất nhiên phải đi khám, bạn có biết các hoạt động trong bệnh viện nói tiếng Trung thế nào không?
询问病情 ![]() |
Xúnwèn bìngqíng | Hỏi bệnh |
患者 ![]() |
Huànzhě | Người bệnh |
挂号 ![]() |
Guàhào | Lấy số |
做 X 光透视 ![]() |
Zuò x guāng tòushì | Chụp X quang |
开药 ![]() |
Kāi yào | Kê đơn |
吃药 ![]() |
Chī yào | Uống thuốc |
量体重![]() |
Liàng tǐzhòng | Cân |
量身高 ![]() |
Liáng shēn gāo | Đo chiều cao |
验尿 ![]() |
Yàn niào | Xét nghiệm nước tiểu |
测视力 ![]() |
Cè shìlì | Đo thị lực |
量血压![]() |
Liàng xiěyā | Đo huyết áp |
量体温![]() |
Liàng tǐwēn | Đo nhiệt độ |
打针![]() |
Dǎzhēn | Tiêm |
输血![]() |
Shūxiě | Truyền máu |
包扎![]() |
Bāozā | Băng bó |
输液![]() |
Shūyè | Truyền nước |