Học tiếng Trung Qua video – Nhất thiền tiểu Hòa Thượng
Từ mới:
摔倒 shuàidǎo ngã
周围 zhōuwéi xung quanh
哭 kù khóc
乖乖 guàiguài ngoan ngoãn
爬pá trèo, đứng, bò
长大zhǎngdà lớn lên
虚伪xūwéi giả tạo
坚强jiànqiáng kiên cường
霸道 bàdào bá đạo
努力nǚlì cố gắng
迁就qiànjiù nhường nhịn
介意jièyì để ý
孤独gūdú cô độc
记住jìzhù ghi nhớ
经验jìngyàn kinh nghiệm