Học Tiếng Trung Qua Phim hoạt hình
Từ vựng:
比赛 bǐsài : thi đấu
开始 kāishǐ : bắt đầu
游 yóu : bơi
加油 jiāyóu : cố lên
冠军 guānjūn : quán quân
得 dé :đạt
卑鄙 bēibǐ :hèn hạ
得逞 déchéng : thắng
Học Tiếng Trung Qua Phim hoạt hình
Từ vựng:
比赛 bǐsài : thi đấu
开始 kāishǐ : bắt đầu
游 yóu : bơi
加油 jiāyóu : cố lên
冠军 guānjūn : quán quân
得 dé :đạt
卑鄙 bēibǐ :hèn hạ
得逞 déchéng : thắng