1. Đồ dùng dụng cụ văn phòng tiếng Trung
Học các từ vựng về đồ dùng dụng cụ văn phòng sẽ làm bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Mỗi ngày trước khi sử dụng các đồ dùng này, bạn hãy nói to tên tiếng Trung của chúng lên để không bị quên.
TT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 办公室 | bàn gōng shì | Văn phòng |
2 | 文具用品 / 办公用品 | wénjù yòngpǐn / bàngōng yòngpǐn | Văn phòng phẩm |
3 | 文房四宝 | wén fáng sì bǎo | Bốn vật quý trong thư phòng (Bút, mực, giấy, nghiên) |
4 | 纸 | zhǐ | Giấy |
5 | 宣纸 | xuānzhǐ | Giấy tuyên thành |
6 | 信纸 | xìnzhǐ | Giấy viết thư |
7 | 绉纹纸 | zhòu wén zhǐ | Giấy có nếp nhăn |
8 | 蜡纸 / 蜡光纸 | là zhǐ / là guāng zhǐ | Giấy nến |
9 | 黏贴纸 | zhān tiē zhǐ | Giấy dán |
10 | 画纸 | huà zhǐ | Giấy vẽ |
11 | 毛边纸 | máo biān zhǐ | Giấy bản |
12 | 复写纸 | fù xiě zhǐ | Giấy than |
13 | 复印纸 | fù yìn zhǐ | Giấy in (Photocopy) |
14 | 彩纸 | cǎi zhǐ | Giấy màu |
15 | 镇纸 | zhènzhǐ | Cái chặn giấy |
16 | 回形针 / 曲别针 | huí xíng zhēn / qǔ bié zhēn | Ghim, cái kẹp giấy |
17 | 活页本 | huóyè běn | Sổ giấy rời |
18 | 活页簿纸 | huóyè bù zhǐ | Tập giấy rời |
19 | 活页夹 | huóyè jiá | Kẹp giấy rời |
20 | 笔记本 | bǐjì běn | Vở ghi, sổ ghi, sổ tay |
21 | 笔架 | bǐjià | Giá bút |
22 | 笔筒 | bǐtǒng | Ống bút |
23 | 彩色笔 | cǎi sè bǐ | Bút màu |
24 | 彩色油墨 | cǎi sè yóu mò | Mực màu |
25 | 裁纸刀 | cái zhǐ dāo | Dao rọc giấy |
26 | 尺子 | chǐzi | Thước |
27 | 打孔机 | dǎ kǒng jī | Máy đục lỗ |
28 | 大头针 | dà tóu zhēn | Đinh ghim |
29 | 打字机 | dǎ zì jī | Máy đánh chữ |
30 | 刀片 | dāopiàn | Lưỡi lam |
31 | 打字纸 | dǎzì zhǐ | Giấy đánh máy |
32 | 地球仪 | dì qiú yí | Quả địa cầu |
33 | 电子计算器 | diànzǐ jì suàn qì | Máy tính điện tử |
34 | 雕刻刀 | diāo kè dāo | Dao điêu khắc |
35 | 订书钉 | dìng shū dīng | Ghim đóng sách |
36 | 订书机 | dìng shū jī | Máy đóng sách, máy ghim tài liệu (Bấm kim) dập ghim, cái bấm giấy |
37 | 地图 | dìtú | Bản đồ |
38 | 地图板 | dìtú bǎn | Tấm bản đồ |
39 | 鹅管笔 | é guǎn bǐ | Bút lông ngỗng |
40 | 粉笔 | fěnbǐ | Phấn viết |
41 | 复印机 | fù yìn jī | Máy photocopy |
42 | 改正笔 | gǎizhèng bǐ | Bút xóa khô |
43 | 钢笔 | gāngbǐ | Bút máy |
44 | 画板 | huà bǎn | Bảng vẽ |
45 | 画笔 | huà bǐ | Bút vẽ |
46 | 画架 | huà jià | Giá vẽ |
47 | 绘画仪器 | huìhuà yíqì | Dụng cụ hội họa |
48 | 活动铅笔 | huódòng qiānbǐ | Bút chì bấm |
49 | 计算机 | jì suàn jī | Máy vi tính |
50 | 计算器 | jì suàn qì | Máy tính |
51 | 集邮本 | jí yóu běn | Album tem |
52 | 浆糊 | jiāng hú | Hồ keo |
53 | 教学挂图 | jiàoxué guàtú | Bản đồ treo tường khi dạy học |
54 | 教学算盘 | jiàoxué suàn pán | Bàn tính dùng để dạy học |
55 | 镜框 | Jìng kuāng | Khung gương (kính) |
56 | 卷笔刀 | juàn bǐ dāo | Chuốt bút chì |
57 | 卷尺 | juǎnchǐ | Thước cuộn |
58 | 刻字钢板 | kēzì gāngbǎn | Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến) |
59 | 昆虫标本 | kūnchóng biāoběn | Tiêu bản côn trùng |
60 | 蜡笔 | làbǐ | Bút nến màu (bút sáp) |
61 | 练习本 | liànxí běn | Sách bài tập |
62 | 量角器 | liáng jiǎo qì | Thước đo độ |
63 | 立体地图 | lìtǐ dìtú | Bản đồ ba chiều |
64 | 毛笔 | máobǐ | Bút lông |
65 | 墨盒 | mòhé | Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết) |
66 | 墨水 | mòshuǐ | Mực |
67 | 模特儿 | mótè ér | Người mẫu |
68 | 墨汁 | mòzhī | Mực tàu |
69 | 排笔 | pái bǐ | Chổi quét sơn, quét vôi |
70 | 笔 | bǐ | Bút |
71 | 铅笔 | qiānbǐ | Bút chì |
72 | 签名笔 | qiānmíng bǐ | Bút để ký |
73 | 签名册 | qiānmíng cè | Sổ ký tên |
74 | 日记本 | rìjì běn | Sổ nhật ký |
75 | 三角尺 | sān jiǎo chǐ | Thước êke |
76 | 色带 | sè dài | Ruy băng |
77 | 石膏像 | shí gāo xiàng | Tượng thạch cao |
78 | 双面胶 | shuāng miàn jiāo | Keo dán hai mặt |
79 | 书包 | shūbāo | Cặp sách |
80 | 水彩颜料 | shuǐcǎi yánliào | Chất liệu màu nước |
81 | 算盘 | suànpán | Bàn tính |
82 | 炭笔 | tàn bǐ | Bút than |
83 | 炭素墨水 | tànsù mò shuǐ | Mực các bon |
84 | 调色板 | tiáo sè bǎn | Bảng pha màu |
85 | 调色刀 | tiáo sè dāo | Dao trộn thuốc màu |
86 | 调色碟 | tiáo sè dié | Bàn trộn thuốc màu |
87 | 铁笔 | tiě bǐ | Bút sắt (để viết giấy nến) |
88 | 通讯录 | tōngxùn lù | Sổ ghi thông tin |
89 | 透明胶 | tòumíng jiāo | Keo trong suốt |
90 | 图钉 | túdīng | Đinh mũ |
91 | 文件袋 | wén jiàn dài | Túi đựng tài liệu |
92 | 文件夹 | wén jiàn jiā | Cái cặp kẹp tài liệu |
93 | 文具盒 | wénjù hé | Hộp đồ dùng học tập |
94 | 文具商 | wénjù shāng | Người buôn bán văn phòng phẩm |
95 | 洗笔盂 | xǐ bǐ yú | Bát rửa bút |
96 | 像皮 | xiàng pí | Cục tẩy, gôm |
97 | 相册 | xiàngcè | Album ảnh |
98 | 芯式笔 | xīn shì bǐ | Bút kiểu ngòi pháo |
99 | 信封 | xìnfēng | Phong bì |
100 | 习字帖 | xízì tiě | Sách chữ mẫu để tập viết |
101 | 颜料 | yánliào | Chất liệu màu |
102 | 砚台 | yàntai | Nghiên |
103 | 印盒 | yìn hé | Hộp đựng con dấu |
104 | 印泥 | yìn ní | Mực dấu |
105 | 印台 | yìn tái | Hộp mực dấu |
106 | 印油 | yìn yóu | Mực in |
107 | 荧光笔 | yíng guāng bǐ | Bút dạ quang |
108 | 油墨 | yóu mò | Mực in |
109 | 油印机 | yóu yìn jī | Máy in roneo |
110 | 油画布 | yóuhuà bù | Vải để vẽ |
111 | 圆珠笔 | yuánzhūbǐ | Bút bi |
112 | 圆规 | yuánguī | Compa |
113 | 蘸水笔 | zhàn shuǐbǐ | Bút chấm mực |
114 | 直尺 | zhí chǐ | Thước kẻ thẳng |
115 | 珠墨 | zhū mò | Mực tàu màu đỏ |
116 | 篆刻刀 | zhuàn kè dāo | Dao khắc chữ triện |
117 | 作文本 | zuòwén běn | Sách làm văn |
2. Từ vựng tiếng Trung văn phòng phẩm ở công ty
TT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 百科全书 | bǎi kē quán shū | Bách khoa toàn thư |
2 | 白色大胶瓶 | bái sè dà jiāo píng | Bình keo trắng lớn |
3 | 办公桌 | bàn gōng zhuō | Bàn làm việc |
4 | 报表 | bào biǎo | Báo biểu |
5 | 保护手套 | bǎo hù shǒu tào | Bao tay len |
6 | 备料 | bèi liào | Tài liệu chuẩn bị |
7 | 变压器 | biàn yā qì | Máy biến áp |
8 | 布告栏 | bù gào lán | Bảng thông báo |
9 | 布手套 | bù shǒu tào | Bao tay vải |
10 | 擦胶刷 | cā jiāo shuā | Bàn chải quét keo |
11 | 擦镜具 | cā jìng jù | Câu lau kiếng |
12 | 擦字盒 | cā zì hé | Băng xóa đánh chữ |
13 | 材料夹 | cái liào gā | Thư mục tài liệu |
14 | 插头 | chā tóu | Phích cắm điện |
15 | 厂卡 | chǎng kǎ | Bảng tên |
16 | 车线 | chē xiàn | Chỉ may |
17 | 撑台 / 胶盘 | chēng tái / jiāo pán | Bàn đội, bàn keo |
18 | 出货文件 | chū huò wén jiàn | Chứng từ gửi hàng |
19 | 打孔器 | dǎ kǒng qì | Cái bấm lỗ |
20 | 大头笔 | dà tóu bǐ | Bút dạ đen lớn |
21 | 电灯泡 / 灯管 | diàn dēng pào / dēng guǎn | Bóng đèn |
22 | 风扇翼 | fēng shàn yì | Cánh quạt nhựa |
23 | 改正液 / 排笔 / 修正液 | gǎi zhèng yè / pái bǐ / xiū zhèng yè | Bút mực xóa dạng nước |
24 | 干燥剂 | gān zào jì | Chất chống ẩm |
25 | 隔热棉 | gé rè mián | Bông cách nhiệt |
26 | 工具 | gōng jù | Công cụ |
27 | 公司信封 | gōng sī xìn fēng | Bao thư công ty |
28 | 公文夹 | gong wén jiā | Bìa còng, bìa càng cua |
29 | 工务工作服 | gōng wù gōng zuò fú | Áo công vụ |
30 | 关键 | guān jiàn | Chìa khoá |
31 | 光管起动器 | guāng guǎn qǐ dòng qì | Chuột đèn |
32 | 合成皮 | hé chéng pí | Da tổng hợp |
33 | 黑板 | hēi bǎn | Bảng đen |
34 | 黑塑胶袋 | hēi sù jiāo dài | Bao ni lon đen |
35 | 烘箱机输送带 | hōng xiāng jī shū sòng dài | Băng tải thùng sấy |
36 | 护针 | hù zhēn | Bảo vệ kim |
37 | 滑鼠 | huá shǔ | Chuột máy tính |
38 | 黄色小信封 | huáng sè xiǎo xìn fēng | Bao thư vàng nhỏ |
39 | 货柜 | huò guì | Thùng đựng hàng |
40 | 记号笔 | jì hào bǐ | Bút viết bảng, bút đánh dấu |
41 | 加热管 | jiā rè guǎn | Cây gia nhiệt |
42 | 夹式书写板 | jiā shì shū xiě bǎn | Bảng kẹp tạm, bìa cứng |
43 | 剪刀 | jiǎn dāo | Cái kéo |
44 | 键盘 | jiàn pán | Bàn phím |
45 | 胶带 | jiāo dài | Băng dính, băng keo |
46 | 胶带分割器 | jiāo dài fēn gē qì | Cái giá đỡ băng keo |
47 | 胶牙齿 | jiāo yáchǐ | Bàn lừa nhựa |
48 | 经理工作服 | jīng lǐ gōng zuò fú | Áo giám đốc |
49 | 试电笔 | shì diànbǐ | Bút thử điện |
50 | 卷笔刀 / 转笔刀 | juàn bǐ dāo / zhuǎn bǐ dāo | Cái gọt bút chì, chuốt chì |
51 | 开关 | kāi guān | Công tắc |
52 | 拷克线 | kǎo kè xiàn | Chỉ vắt sổ |
53 | 扩音机 | kuò yīn jī | Âm li |
54 | 垃圾袋 | lè sè dài | Bao đựng rác |
55 | 录像带 | lù xiàng dài | Băng video |
56 | 录音带 | lù yīn dài | Băng casset |
57 | 马桶 | mǎ tǒng | Bồn cầu |
58 | 棉线 | mián xiàn | Chỉ cotton |
59 | 灭火机 | miè huǒ jī | Bình cứu hỏa |
60 | 磨刀石 | mó dāo shí | Đá mài dao |
61 | 抹子 | mǒ zi | Cái bay |
62 | 尼龙手套 | ní lóng shǒu tào | Bao tay ni long |
63 | 尼龙线 | ní lóng xiàn | Chỉ ni long |
64 | 尼龙织带 | ní lóng zhī dài | Đai dệt ni long |
65 | 皮手套 | pí shǒu tào | Bao tay da |
66 | 人造皮 | rén zào pí | Da nhân tạo, da giả |
67 | 柔软 PU, 压花 | róu ruǎn PU / yā huā | Da PU ép hoa mềm |
68 | 色卡 | sè kǎ | Bảng màu |
69 | 视频线 | shì pín xiàn | Cáp hình ảnh (Video) |
70 | 手机充电器 | shǒu jī chōng diàn qì | Bộ sạc điện thoại di động |
71 | 鼠标 | shǔ biāo | Con chuột máy tính |
72 | 输送带 | shū sòng dài | Băng tải, băng truyền |
73 | 双面胶 / 双面胶带 | shuāng miàn jiāo / shuāng miàn jiāo dài | Băng keo 2 mặt |
74 | 水解笔 | shuǐ jiě bǐ | Bút bay hơi |
75 | 送金万能车 | sòng jīn wàn néng chē | Bàn lừa |
76 | 塑胶套 | sù jiāo tào | Bìa ép |
77 | 台板 | tái bǎn | Bản in |
78 | 贴合 | tiē hé | Dán |
79 | 透明胶袋 | tòu míng jiāo dài | Túi nhựa trong suốt |
80 | 拖把 | tuō bǎ | Cây lau nhà |
81 | USB 端口 | USB duān kǒu | Cổng USB |
82 | 温度量测器警报 | wēn dù liàng cè qì jǐng bào | Công tắc thiết bị đo nhiệt độ |
83 | 文件夹 | wén jiàn jiā | Thư mục |
84 | 西卡纸 | xī kǎ zhǐ | Bìa cứng |
85 | 橡胶手套 | xiàng jiāo shǒu tào | Bao tay cao su |
86 | 箱子 | xiāng zǐ | Cái hộp, hòm |
87 | 小胶壶 | xiǎo jiāo hú | Keo xanh nhỏ |
88 | 小胶机 | xiǎo jiāo jī | Ấn kéo keo |
89 | 消泡剂 | xiāo pào jì | Chất chống bạc |
90 | 小透明胶 | xiǎo tòu míng jiāo | Băng keo trong |
91 | 写字板 | xiě zì bǎn | Bảng viết |
92 | 牙刷 | yá shuā | Bàn chải đánh răng |
93 | 银笔 | yín bǐ | Bút bạc |
94 | 音频线 | yīn pín xiàn | Cáp âm thanh |
95 | 印章 | yìn zhāng | Con dấu |
96 | 硬塑胶夹 | yìng sù jiāo gā | Kẹp nhựa cứng |
97 | 硬纸板 + 细布 | yìng zhǐ bǎn + xì bù | Bảng giấy cứng + vải mịn |
98 | 熨斗 | yùn dǒu | Bàn là |
99 | 珠光线 | zhū guāng xiàn | Chỉ bóng |
100 | 处理剂 | chǔ lǐ jì | Chất xử lý |
101 | 銼刀 | cuò dāo | Cái giũa |
102 | 锤子 | chuí zi | Cái búa |
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hoa chủ đề văn phòng phẩm
Học mẫu câu giao tiếp về chủ đề văn phòng phẩm rất quan trọng nhất là khi mua bán các dụng cụ tại cửa hàng văn phòng phẩm. Hãy bỏ túi ngay một số mẫu câu ví dụ về chủ đề này để có thể tự tin hơn khi giao tiếp.