1. MẪU CÂU CƠ BẢN
1. |
你想去看电影吗? Nǐ xiǎng qù kàn diànyǐng ma?
|
Cậu muốn đi xem phim không? |
2. |
我想买两张电影票。 Wǒ xiǎng mǎi liǎng zhāng diànyǐng piào.
|
Tôi muốn mua hai vé xem phim. |
3. |
你要什么位置? Nǐ yào shénme wèizhì?
|
Bạn muốn ngồi ở đâu? |
4. |
你喜欢哪种电影?
Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng diànyǐng?
|
Cậu thích xem thể loại phim gì? |
5. |
我喜欢看动作片。 Wǒ xǐhuān kàn dòngzuò piàn
|
Tôi thích xem phim hành động. |
6. |
你喜欢看动画片吗? Nǐ xǐhuān kàn dònghuà piàn ma?
|
Cậu thích xem phim hoạt hình không? |
7. |
这部电影几点开始? Zhè bù diànyǐng jǐ diǎn kāishǐ?
|
Phim này mấy giờ chiếu? |
8. |
这位导演很著名,多次获奖了。 Zhè wèi dǎoyǎn hěn zhùmíng, duō cì huòjiǎngle.
|
Ông đạo diễn này rất nổi tiếng, nhiều lần đạt giải rồi. |
9. |
这部电影的内容很不错。 Zhè bù diànyǐng de nèiróng hěn bùcuò.
|
Nội dung phim này rất hay. |
10. |
谁扮演女主角? Shéi bànyǎn nǚ zhǔjiǎo?
|
Ai đóng vai nữ chính đấy? |
2. TỪ VỰNG
2.1 Từ vựng cơ bản
1. | 电影 |
diànyǐng
|
Phim điện ảnh |
2. | 电视剧 |
diànshìjù
|
phim truyền hình |
3. | 导演 |
dǎoyǎn
|
đạo diễn |
4. | 演员 |
yǎnyuán
|
diễn viên |
5. | 内容 |
nèiróng
|
nội dung |
6. | 技术 |
jìshù
|
kĩ xảo |
7. | 电影票 |
diànyǐng piào
|
vé xem phim |
8. | 电影院 |
diànyǐngyuàn
|
rạp chiếu phim |
9. | 精彩 |
jīngcǎi
|
đặc sắc |
10. | 感人 |
gǎnrén
|
cảm động |
11. | 好笑 |
hǎoxiào
|
buồn cười |
12. | 扮演 |
bànyǎn
|
đóng vai |
2.2 Từ vựng về các thể loại phim
1. | 动作片 |
dòngzuò piàn
|
phim hành động |
2. | 恐怖片 |
kǒngbù piàn
|
phim kinh dị |
3. | 战争片 |
zhànzhēng piàn
|
phim chiến tranh |
4. | 纪录片 |
jìlùpiàn
|
phóng sự |
5. | 喜剧片 |
xǐjù piàn
|
phim hài |
6. | 爱情片 |
àiqíng piān
|
phim tình cảm |
7. | 动画片 |
dònghuà piàn
|
phim hoạt hình |
8. | 音乐片 |
yīnyuè piàn
|
phim ca nhạc |
3. NGỮ PHÁP
1. | 想…….吗?Xiǎng……. ma?
muốn…không? |
Ví dụ: 你想去看电影吗?Nǐ xiǎng qù kàn diànyǐng ma?
Cậu muốn đi xem phim không? |
2. | …..觉得……怎么样?
…… juédé……. zěnme yàng? thấy thế nào? |
Ví dụ: 你觉得这部电影怎么样?Nǐ juédé zhè bù diànyǐng zěnmeyàng?
Cậu thấy bộ phim này thế nào? |
4. HỘI THOẠI
Hội thoại 1: Rủ bạn đi xem phim
小明: |
你周末有空吗?
Nǐ zhōumò yǒu kòng ma?
|
Cuối tuần cậu rảnh không? |
小王: |
有空。怎么了?你有什么事?Yǒu kòng. Zěnmele? Nǐ yǒu shén me shì?
|
Rảnh. Sao thế? Có việc gì à? |
小明 : |
我想去看电影,你去吗?
Wǒ xiǎng qù kàn diànyǐng, nǐ qù ma?
|
Tớ muốn đi xem phim, cậu đi không? |
小王: |
什么电影?
Shénme diànyǐng?
|
Phim gì thế? |
小明 : |
美国电影《复仇者联盟》。 你听说过吗?Měiguó diànyǐng “ Fùchóu zhě liánméng”. Nǐ tīng shuōguò ma?
|
Phim Mỹ. “Avengers”, cậu nghe bao giờ chưa? |
小王 : |
当然了。我也打算去看,我们一起去吧!
Dāngránle. Wǒ yě dǎsuàn qù kàn, wǒmen yīqǐ qù ba!
|
Tất nhiên rồi. Tớ cũng định đi xem đây, đi chung đi. |
小明 : |
好的。Hǎo de.
|
OK. |
Hội thoại 2: Mua vé
小明: |
我想买两张晚上七点的票。
Wǒ xiǎng mǎi liǎng zhāng wǎnshàng qī diǎn de piào.
|
Chị muốn mua hai vé xem phim suất chiếu 7 giờ tối. |
售票员: |
是《复仇者联盟》的电影,对吗?
Shì “fùchóu zhě liánméng” de diànyǐng, duì ma?
|
Là phim Avengers đúng không ạ? |
小明 : |
对了。
Duìle.
|
Đúng rồi. |
售票员: |
要什么位置?
Yào shénme wèizhì?
|
Chị muốn ngồi chỗ nào ạ? |
小明 : |
第五排的中间位置。
Dì wǔ pái de zhōngjiān wèizhì.
|
Ghế giữa hàng thứ 5. |
售票员: |
好的。你还要什么吗?
Hǎo de. Nǐ hái yào shénme ma?
|
Vâng, chị còn cần thêm gì không? |
小明 : |
给我两杯可口可乐和一份爆米花。
Gěi wǒ liǎng bēi kěkǒukělè hé yí fèn bào mǐhuā.
|
Cho chị 2 ly Cocacola và 1 phần bỏng ngô. |
售票员: |
好的。一共二十万越南盾。
Hǎo de. Yīgòng èrshí wàn yuènán dùn.
|
Được. Tổng cộng hết 200,000 đồng. |
请你过那边窗口拿饮料和爆米花。
Qǐng nǐ guò nà biān chuāngkǒu ná yǐnliào hé bào mǐhuā.
|
Mời bạn sang bên kia lấy đồ uống và bắp rang. | |
小明 : |
谢谢你!
Xièxiè nǐ
|
Cảm ơn. |
Hội thoại 3: Sau khi xem phim
小明: |
你觉得这部电影怎么样?Nǐ juédé zhè bù diànyǐng zěnme yàng?
|
Cậu thấy bộ phim này thế nào? |
小张: |
非常精彩,很值得看。Fēicháng jīngcǎi. Hěn zhídé kàn.
|
Cực kì đặc sắc luôn. Rất đáng để xem. |
小明: |
对啊。不仅很精彩而且还很感人。 Duì a. Bùjǐn hěn jīngcǎi érqiě hái hěn gǎnrén.
|
Đúng vậy. Không chỉ hay mà còn cảm động nữa. |
小张: |
是。我差一点就忍不住而哭了。Shì. Wǒ chà yīdiǎn jiù rěn bù zhù ér kūle.
|
Ừ. Tớ suýt chút nữa là khóc luôn rồi. |
小明: |
听说它的导演很著名的。Tīng shuō tā de dǎoyǎn hěn zhùmíng de.
|
Nghe nói đạo diễn phim rất nổi tiếng. |
小张: |
那怪不得,电影内容那么好。 Nà guàibùdé, diànyǐng nèiróng nàme hǎo.
|
Chả trách, nội dung phim hay như vậy. |
小明: |
想再看一遍吗? Xiǎng zài kàn yībiàn ma?
|
Muốn xem lại không? |
小张: |
等我有空就再去看一次。 Děng wǒ yǒu kòng jiù zài qù kàn yīcì.
|
Đợi khi nào rảnh mình sẽ xem lại lần nữa. |
Xem thêm: Tiếng Trung chủ đề hẹn hò