Từ vựng tiếng Trung chủ đề các nơi công cộng

Các nơi công cộng bằng tiếng Trung 

STT Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
1 公共场所 gōng gòng chǎng suǒ Nơi công cộn
2 电影院 diàn yǐng yuàn Rạp chiếu phim
3 剧院 jù yuàn Nhà hát
4 图书馆 tú shū guǎn Thư viện
5 博物馆 bó wù guǎn Bảo tàng
6 公园 gōng yuán Công viên
7 展览馆 zhǎn lǎn guǎn Phòng triển lãm
8 动物园 dòng wù yuán Công viên động vật, ở thú
9 宫殿 gōng diàn Nhà hát lớn
10 教堂 jiào táng Nhà thờ
11 寺庙 sì miào Đền, chùa
12 宾馆 bīn guǎn Khách sạn
13 游乐场 yóu lè chǎng Sân chơi, công viên giải trí
14 水族馆 shuǐ zú guǎn Thủy cung
15 茶馆 chá guǎn Quán trà
16 体育馆 tǐ yù guǎn Phòng thể dục
17 体育场 tǐ yù chǎng Sân vận động
18 广场 guǎng chǎng Quảng trường
19 学校 xué xiào Trường học
24 银行 yín háng Ngân hàng
25 医院 yī yuàn Bệnh viện
27 火车站 huǒ chē zhàn Nhà ga xa lửa
28 地铁站 dì tiě zhàn Ga tàu điện ngầm
29 汽车站 qì chē zhàn Trạm xe buýt
30 码头 mǎ tóu Bến tàu
31 机场 jī chǎng Sân bay
32 饭馆 fàn guǎn Nhà hàng
33 警察局 jǐng chá jú Trạm cảnh sát
34 公共电话 gōng gòng diàn huà Điện thoại công cộng
35 商场 shāng chǎng Trung tâm mua sắm
36 商店 shāng diàn Cửa hàng
37 药店 yào diàn Hiệu thuốc
38 超市 chāo shì Siêu thị
39 咖啡店 kā fēi diàn Quán cà phê
40 菜市场 cài shì chǎng Chợ
41 服装店 fú zhuāng diàn Cửa hàng quần áo
42 鞋店 xié diàn Cửa hàng giày
43 书店 shū diàn Cửa hàng sách
44 文具店 wén jù diàn Cửa hàng văn phòng phẩm
46 旅行社 lǚ xíng shè Đại lý du lịch
47 花店 huā diàn Cửa hàng hoa
48 水果店 shuǐ guǒ diàn Cửa hàng trái câ
49 珠宝店 zhū bǎo diàn Cửa hàng trang sức
50 洗衣店 xǐ yī diàn Giặt ủi
51 眼镜行 yǎn jìng háng Cửa hàng kính
52 面包店 miàn bāo diàn Cửa hàng bánh mì
53 理发店 lǐ fà diàn Tiệm cắt tóc
54 干洗店 gān xǐ diàn Giặt khô
55 五金店 wǔ jīn diàn Cửa hàng phần cứng
56 家具店 jiā jù diàn Cửa hàng đồ nội thất
57 酒吧 jiǔ ba Quán bar
58 邮局 – yóu jú Bưu điện
59 马戏团 mǎ xì tuán Rạp xiếc
60 摩天大楼 mó tiān dà lóu tòa nhà chọc trời

xem thêm: Tên tiếng Trung một số thắng cảnh và điểm du lịch ở Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0989513255