1. |
洗碗 |
Xǐ wǎn |
Rửa bát |
2. |
洗衣服 |
Xǐ yīfú |
Giặt quần áo |
3. |
晾衣服 |
Liàng yīfú |
Phơi quần áo |
4. |
熨衣服 |
Yùn yīfú |
Là quần áo |
5. |
挂衣服 |
Guà yīfú |
Treo quần áo |
6. |
缝衣 |
Féng yī |
Vá đồ |
7 |
钉纽扣 |
Dīng niǔkòu |
Đính cúc áo |
8 |
买菜 |
Mǎi cài |
Đi chợ |
9 |
做饭 |
Zuò fàn |
Nấu cơm |
10 |
烧水 |
Shāo shuǐ |
Đun nước |
11 |
扫地 |
Sǎodì |
Quét nhà |
12 |
拖地 |
Tuō dì |
Lau nhà |
13 |
擦玻璃 |
Cā bōlí |
Lau cửa kính |
14 |
换床单 |
Huàn chuángdān |
Thay ga giường |
15 |
铺床 |
Pūchuáng |
Trải giường |
16 |
叠被子 |
Dié bèizi |
Gấp chăn |
17 |
吸尘 |
Xī chén |
Hút bụi |
18 |
刷马桶 |
Shuā mǎtǒng |
Cọ nhà vệ sinh |
19 |
倒垃圾 |
Dào làjì |
Hót rác |
20 |
扔垃圾 |
Rēng làjì |
Vứt rác |
21 |
除尘 |
Chúchén |
Quét bụi |
22 |
浇花 |
Jiāo huā |
Tưới hoa |
23 |
喂狗 |
Wèi gǒu |
Cho chó ăn |
24 |
换灯泡 |
Huàn dēngpào |
Thay bóng đèn |
25 |
修自行车 |
Xiū zìxíngchē |
Sửa xe đạp |
26 |
交水电费 |
Jiāo shuǐdiàn fèi |
Nộp tiền điện nước |
27 |
搬家 |
Bānjiā |
Chuyển nhà |
Trên đây là một số từ vựng chủ đề làm việc nhà, các bạn đã ghi nhớ hết chưa?