TỤC NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG

Gắn liền với những thành ngữ thì những câu túc ngữ trong tiếng trung cũng không kém phần quan trọng. Mỗi câu tục ngữ màng một màu sắc riêng, ý nghĩa riêng. Hôm nay mời các bạn cùng tiếng Trung Khánh Linh tìm hiểu về những tục ngữ hay trong tiếng trung nhé!

1.  Tục ngữ 未雨绸缪 : Wèiyǔchóumóu

Hán Việt: Vị vũ trù mâu

Giải nghĩa: Câu tục ngữ này là một cách nói tượng hình cho việc lên kế hoạch trước, hoặc chuẩn bị từ trước. Ở đây 未 雨 (wèiyǔ) có nghĩa là trước khi trời mưa. 未 (Wèi) thường để chỉ một điều diễn ra trong tương lai, tức là vẫn chưa xảy ra, trong trường hợp này ám chỉ cơn mưa. 绸缪 (Chóumóu) có nghĩa là buộc chặt một cái gì đó lại bằng lụa.

Vì vậy, trong trường hợp này, câu tục ngữ này có nghĩa đen là sửa chữa (buộc bằng lụa) ngôi nhà của bạn trước khi mưa đến, hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị cho một ngày mưa.

 

2. Tục ngữ: 授人以鱼不如授人以渔: Shòu rén yǐ yú bùrú shòu rén yǐ yú: Cho người con cá không bằng chỉ người cách câu

Hán việt:  Thụ nhân dĩ ngư bất như thụ nhân dĩ dục

Giải nghĩa: Đây là một câu tục ngữ rất nổi tiếng, có nghĩa là về lâu dài, hãy dạy người ta cách tự làm điều gì đó sẽ hiệu quả hơn rất nhiều so với việc làm điều đó cho họ.

 

3. 吃一堑,长一智: Chī yī qiàn, zhǎng yī zhì: Ngã một keo, leo một nấc, Thất bại là mẹ thành công

Hán việt: Ngật nhất tiệm, trưởng đất trí

Giải nghĩa: Câu tục ngữ này là nghĩa là học hỏi từ kinh nghiệm hoặc sai lầm của bạn. Từ tiếng Trung 堑 (qiàn) có nghĩa là trắc trở, vấp váp.

Vì vậy, câu này dịch theo nghĩa đen là bạn phải trải qua khó khăn, trắc trở thì mới học thêm được kiến thức.

 

3. 不怕慢, 就怕停: bù pà màn, jiù pà tíng : không sợ chậm, chỉ sợ dừng

Hán việt:  Bất phạ mạn, chỉ phạ trạm

Giải nghĩa:  Câu tục ngữ này có nghĩa là điều duy nhất chúng ta nên sợ là dừng lại hoàn toàn.

Nó nhắc nhở chúng ta phải kiên nhẫn vì một số thứ cần có thời gian, dù có tiến bộ chậm thì cũng vẫn là đang tiến lên.

 

4. 机不可失,时不再来 / Jī bùkě shī, shí bù zài lái/ :Cơ hội chỉ đến một lần

Hán việt: Cơ bất khả thất, thất bất tái lai

Giải nghĩa: Câu tục ngữ này nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta cần phải biết nắm bắt cơ hội khi nó đến. Ở đây 机(jī) có nghĩa là cơ hội 机会 (jīhuì), 不可 失 (bùkě shī) đề cập đến một cái gì đó mà chúng ta không thể bỏ lỡ. 时不再来 – thời gian (时 shí) sẽ không quay lại nữa.

 

5. 一口吃不成胖子 / Jī bùkě shī, shí bù zàilái/ : Chưa học bò đừng lo học chạy

Hán việt: Nhất khẩu cật bất thành bàn tử

Giải nghĩa: Trong tiếng Trung, 一口 nghĩa là một miệng đầy, 吃 (chī) ăn, 不成 (bùchéng) không thể, và 胖子 (pàngzi) nghĩa là người béo. Nghĩa đen của câu này là ‘chỉ mới ăn một miếng lớn thì chưa thể béo ngay được’.

Nghĩa của câu này là mọi thứ đều cần có thời gian xây dựng dần dần, đừng cố đốt cháy giai đoạn.

 

6. 师父领进门,修行在个 / Shīfu lǐng jìnmén, xiūxíng zài gèrén/

Hán việt:  Sư phụ lĩnh tiến môn, tu hành tại cá.

Giải nghĩa: Tục ngữ này có thể được dịch như sau:

Thầy mở cửa: Thầy (师傅 Shīfu) dẫn bạn đến cánh cửa (领进门 lǐng jìnmén). Bạn tự bước vào: Ở đây 修行 (xiūxíng) nghĩa đen là đi tu (theo đạo Phật hoặc Đạo giáo). Nhưng trong ngữ cảnh này lại có nghĩa là ‘hành động mở cửa’. 在个人 (zài gèrén) có nghĩa là ‘tự mình’. Câu này nghĩa đen là “Thầy có thể dẫn bạn đến tận cửa, nhưng việc tu hành vẫn là do bạn tự quyết định”.

Nói cách khác, cho dù ngoại cảnh có tác động như thế nào, người đưa ra quyết định hành động cuối cùng vẫn là bạn.

 

7. 请教别人一次是5分钟的傻子,从不请教别人是一辈子的傻子: /Qǐngjiào biérén yīcì shì 5 fēnzhōng de shǎzi, cóng bù qǐngjiào biérén shì yībèizi de shǎzi/: Người đặt câu hỏi chỉ là kẻ khờ trong năm phút, người không đặt câu hỏi thì sẽ ngốc cả đời.

Giải nghĩa: Câu tục ngữ Trung Quốc này khá nổi tiếng. Nó khuyến khích người đọc tò mò và đặt câu hỏi về những gì họ không biết. Trong tiếng Trung, 请教 (qǐngjiào) có nghĩa là ‘hỏi ai đó lời khuyên’, 5 分钟的傻子 (fēnzhōng de shǎzi) có nghĩa là ‘kẻ khờ trong 5 phút’ . Trong khi 一辈子的傻子 (yībèizi de shǎzi) có nghĩa là ‘kẻ ngốc cả đời’.

Trên đây là một số  tục ngữ trong tiếng trung .Hãy luyện tập thường xuyên những tục ngữ trong tiếng trungnày nhé. Hi vọng với những tục ngữ trong tiếng trung này sẽ giúp các bạn lưu loát hơn trong tiếng trung.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0989513255