起居室 [qǐjūshì]: Phòng sinh hoạt.
书房 [shūfáng]: Phòng đọc sách/ làm việc.
厨房 [chúfáng]: Nhà bếp.
餐室 [cānshì]: Phòng ăn.
客厅 [kètīng]: Phòng khách.
阳台 [yángtái]: Ban công.
花园 [huāyuán]: Hoa viên.
储藏室 [chǔcángshì]: Kho/ phòng chứa đồ.
卫生间 [wèishēngjiān]: Phòng vệ sinh.
卧室 [wòshì]: Phòng ngủ.
浴室 [yùshì]: Phòng tắm.
车库 [chēkù]: Gara.
院子 [yuànzi]: Sân.
庭院 [tíngyuàn]: Sân trước.
后院 [hòuyuàn]: Sân sau.
地下室 [dìxiàshì]: Tầng hầm.
草坪 [cǎopíng]: Thảm cỏ.
鱼池 [yúchí]: Bể cá.
祭坛室[jìtán shì]: phòng thờ