Một số từ vựng tiếng Trung dùng trong Phòng tiệc
Ghế ngồi trong quán bar | 酒吧座椅 | jiǔbā zuò yǐ |
Bộ đồ ăn | 餐具 | cān jù |
Cốc uống trà | 茶杯 | chá bēi |
Đĩa, khay đựng ấm chén | 茶碟 | chá dié |
Chậu | 盆 | pén |
Tô canh | 汤盆 | tāng pén |
Phóng sét, cái nĩa | 叉 | chā |
Dao | 刀 | dāo |
Thìa cà phê | 茶匙 | chá chí |
Thìa canh | 汤匙 | tāng chí |
Cốc thủy tinh | 玻璃杯 | bōlí bēi |
Bát | 碗 | wǎn |
Đũa | 筷 | kuài |
Ấm trà | 茶壶 | chá hú |
Bình pha cà phê | 咖啡壶 | kā fēi hú |
Khăn ăn | 餐巾 | cān jīn |
Giấy ăn | 餐巾纸 | cān jīn zhǐ |
Khăn trải bàn | 桌布 | zhuō bù |
Tăm | 牙签 | yá qiān |
Góc dành cho người sành ăn | 美食角 | měishí jiǎo |
Quầy bar mini | 迷你酒吧 | mínǐ jiǔbā |
Phòng ăn xoay tròn | 旋转餐厅 | xuán zhuǎn cān tīng |
Món ăn các vùng | 菜系 | càixì |
Món ăn (cơm) italy | 意大利菜 | yì dàlì cài |
Thực phẩm mỹ | 美式食品 | měi shì shí pǐn |
Món ăn (cơm) pháp | 法国菜 | fà guó cài |
Món ăn (cơm) quảng đông | 广式菜 | guǎng shì cài |
Cơm tây | 西餐 | xī cān |
Bữa ăn tự chọn kiểu tây | 西式自助菜 | xī shì zì zhù cài |
Salad tôm nõn | 虾仁色拉 | xiā rén sèlā |
Salad gà | 鸡色拉 | jī sèlā |
Canh (súp) măng lau bơ | 奶油芦笋唐 | nǎi yóu lú sǔn táng |
Súp cà bớ | 奶油番茄唐 | nǎi yóu fānqié táng |
Súp đặc | 浓汤 | nóng tāng |
Nước dùng | 清汤 | qīng tāng |
Súp rau | 蔬菜汤 | shū cài tāng |
Cá yên xương | 胭鲳鱼 | yān chāng yú |
Tôm pandan | 炸明虾 | zhá míng xiā |
Cua nướng | 烙蟹斗 | lào xiè dǒu |
Gà quay | 烤鸡 | kǎo jī |
Gà hầm | 煨鸡 | wēi jī |
Sườn lợn | 猪排 | zhū pái |
Sườn bò, bò bít tết | 牛排 | niú pái |
Bánh thịt bò | 牛肉饼 | niú ròu bǐng |
Món sườn bò thăn | 腓利牛排 | féi lì niú pái |
Cá nướng | 鱼排 | yú pái |
Cơm tàu | 中餐 | zhōng cān |
Đĩa đồ nguội | 冷盘 | lěng pán |
Món đồ nguội khai vị | 八小蝶 | bā xiǎo dié |
Đĩa đồ nguội thập cẩm | 十锦冷盘 | shí jǐn lěng pán |
Món gà xào thập cẩm | 釜蓉鸡片 | fǔ róng jī piàn |
Món gà nấu măng và nấm | 笋菇鸡丁 | sǔn gū jī dīng |
Gà non rán giòn | 脆皮嫩鸡 | cuì pí nèn jī |
Gà hầm hạt dẻ | 炖栗子鸡 | dùn lìzǐ jī |
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất | 沙锅栗子鸡 | shā guō lìzǐ jī |
Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu | 灯笼虾仁 | dēng lóng xiā rén |
Tôm chiên cháy | 虾仁锅巴 | xiā rén guō bā |
Măng cua | 蟹肉竹笋 | xiè ròu zhú sǔn |
Bột tôm đậu phụ | 蟹粉豆腐 | xiè fěn dòu fu |
Cá mandarin hấp | 葱油桂鱼 | cōng yóu guì yú |
Cá trích hấp | 清篜鲥鱼 | qīng zhēng shí yú |
Cá sốt cà chua | 茄汁鱼片 | qié zhī yú piàn |
Món vây cá | 鱼翅 | yú chì |
Vịt quay bắc kinh | 北京烤鸭 | běi jīng kǎoyā |
Vịt rán giòn | 香酥鸭 | xiāng sū yā |
Món vịt bát bảo | 八宝鸭 | bā bǎo yā |
Thịt bò xiên nướng | 串烤牛肉 | chuàn kǎo niúròu |
Thịt bò xào dầu hào | 蚝油牛肉 | háo yóu niú ròu |
Thịt lợn xào chua ngọt | 古老肉 | gǔlǎo ròu |
Món lẩu | 火锅 | huǒ guō |
Món bắp cải nấm hương | 冬菇菜心 | dōng gū cài xīn |
Canh sò khô | 干贝汤 | gān bèi tāng |
Canh baba với chân giò hun khói | 火腿甲鱼汤 | huǒ tuǐ jiǎyú tāng |
Súp yến | 燕窝汤 | yàn wō tāng |
Súp gà vây cá | 鸡汤鱼翅 | jī tāng yú chì |
Món tráng miệng | 点心 | diǎn xīn |
Bánh nhân tôm | 虾仁饺 | xiā rén jiǎo |
Món gà và thịt hun khói cuốn | 金银酥卷 | jīn yín sū juǎn |
Tâm sen đường phèn | 冰糖莲心 | bīng táng lián xīn |
Canh hạnh nhân | 杏仁羹 | xìng rén gēng |
Cơm bát bảo | 八宝饭 | bā bǎo fàn |
Kem sundae | 冰淇淋圣代 | bīng qílín shèng dài |
Salad hoa quả | 水果色拉 | shuǐ guǒ sèlā |
Bánh pudding bơ | 奶油布丁 | nǎi yóu bù dīng |
Bánh pudding nhân trứng | 蛋布丁 | dàn bù dīng |
Kem bơ thảo quả | 鲜奶油草莓 | xiān nǎi yóu cǎo méi |
Bánh nướng nhân táo | 苹果攀 | píng guǒ pān |
Bánh sandwich | 总会三明治 | zǒng huì sān míng zhì |
Rượu sâm banh | 香槟酒 | xiāng bīn jiǔ |
Rượu whisky | 威士忌 | wēi shì jì |
Rượu nho trắng | 白葡萄酒 | bái pú táo jiǔ |
Rượu nho ngọt | 甜葡萄酒 | tián pú táo jiǔ |
Rượu nho đỏ pháp | 法国红葡萄酒 | fà guó hóng pú táo jiǔ |
Rượu brandy | 白兰地 | bái lán dì |
Rượu gin | 杜松子酒 | dù sōngzǐ jiǔ |
Rượu punch | 潘趣酒 | pān qù jiǔ |
Rượu vermouth | 苦艾酒 | kǔ ài jiǔ |
Rượu vodka | 伏特加酒 | fú tè jiā jiǔ |
Coca-cola | 可口可乐 | kě kǒu kělè |
Nước 7-up | 七喜 | qīxǐ |
Nước sprite | 雪碧 | xuě bì |
Pepsi | 百事可乐 | bǎi shì kělè |
Rượu mao đài | 茅台酒 | máo tái jiǔ |
Rượu trúc diệp thanh | 竹叶青 | zhú yè qīng |
Rượu thiệu hưng | 绍兴酒 | shào xīng jiǔ |
Bia thanh đảo | 青岛啤酒 | qīng dǎo pí jiǔ |
Nước dừa tươi | 天然椰子汁 | tiān rán yēzi zhī |
Nước quả đại hạnh | 大亨果茶 | dà hēng guǒ chá |
Trà đen | 红茶 | hóng chá |
Trà hoa | 花茶 | huā chá |
Trà hoa cúc | 菊花茶 | jú huā chá |
Nước chanh | 柠檬水 | níng méng shuǐ |
Nước soda | 苏打水 | sūdǎ shuǐ |
Đồ uống nhẹ | 软饮料 | ruǎn yǐn liào |
Nước khoáng | 矿泉水 | kuàng quán shuǐ |
Phiếu thu chi | 帐单 | zhàng dān |
Biên lai nhận tiền | 收据 | shōu jù |
Bánh kem bơ dâu tây | 牛奶油草莓 | niú nǎi yóu cǎo méi |
Bánh kẹp thịt bò (hamburger patty) | 牛肉饼 | niú ròu Bing |
Bánh nhân tôm | 虾仁饺 | xiā rén jiǎo |
Bánh nướng nhân táo | 苹果攀 | píng guǒ pān |
Bánh pudding bơ | 奶油布丁 | nǎi yóu bù dīng |
Bánh pudding trứng | 蛋布丁 | dàn bù dīng |
Bánh sandwich kẹp thịt và gia vị chua | 总会三明治 | zǒng huì sān míng zhì |
Bát | 碗 | wǎn |
Bộ đồ ăn | 餐具 | cān jù |
Bữa ăn tự chọn kiểu Tây | 西式自助餐 | xī shì zì zhù cān |
Cá cháy hấp | 清蒸鲥鱼 | qīng zhēng shí yú |
Cá lăn bột | 鱼排 | yú pái |
Cá rô mo hấp sốt hành | 葱油桂鱼 | cōng yóu guì yú |
Cá sốt cà chua | 茄汁鱼片 | qié zhī yú piàn |
Cái dĩa | 叉 | chā |
Canh ba ba giăm bông | 火腿甲鱼汤 | huǒ tuǐ jiǎ yú tang |
Canh hạnh nhân | 杏仁羹 | xìng rén gēng |
Canh (súp) măng tây bơ | 奶油芦笋汤 | nǎi yóu lú sǔn tāng |
Canh sò khô | 干贝汤 | gān bèi tāng |
Cốc thủy tinh | 玻璃杯 | bōlí bēi |
Cốc uống trà | 茶杯 | chá bēi |
Cơm bát bảo | 八宝饭 | bā bǎo fàn |
Cơm cháy tôm | 虾仁锅巴 | xiā rén guō bā |
Cơm Tàu | 中餐 | zhōng cān |
Cơm Tây | 西餐 | xī cān |
Cua nướng | 烙蟹斗 | lào xiè dǒu |
Dao | 刀 | dāo |
Đậu phụ bột tôm | 蟹粉豆腐 | xiè fěn dòu fu |
Đĩa đồ nguội | 冷盘 | lěng pán |
Đĩa đồ nguội thập cẩm | 什锦冷盘 | shí jǐn lěng pán |
Đĩa lót tách trà | 茶碟 | chá dié |
Đồ uống nhẹ | 软饮料 | ruǎn yǐn liào |
Đũa | 筷子 | kuài zi |
Gà hầm | 煨鸡 | wēi jī |
Gà hầm hạt dẻ | 炖栗子鸡 | dùn lìzǐ jī |
Gà non rán giòn | 脆皮嫩鸡 | cuì pí nèn jī |
Gà quay | 烤鸡 | kǎo jī |
Ghế ngồi ở quầy bar | 酒吧座椅 | jiǔ bā zuò yǐ |
Giấy ăn | 餐巾纸 | cān jīn zhǐ |
Góc dành cho người sành ăn | 美食角 | měi shí jiǎo |
Hầu bàn | (餐厅)服务 | (cāntīng) |
Kem sundae | 蛋糕冰淇淋 | dàn gāo bīng qílín |
Khăn ăn | 餐巾 | cān jīn |
Khăn trải bàn | 桌布 | zhuō bù |
Kim chi | 朝鲜泡菜 | cháo xiǎn pào cài |
Măng cua | 蟹肉竹笋 | xiè ròu zhúsǔn |
Mỳ kéo sợi, mỳ sợ kéo tay | 拉面 | lā miàn |
Món ăn An Huy | 皖菜 | wǎn cài |
Món ăn Giang Tô | 苏菜 | sū cài |
Món ăn Hồ Nam | 湘菜 | xiāng cài |
Món ăn nhẹ, | 点心 | diǎn xīn |
Món ăn (cơm) Pháp | 法国菜 | fà guó cài |
Món ăn Phúc Kiến | 闽菜 | mǐn cài |
Món ăn Quảng Đông | 广式菜, 粤 菜 | guǎng shì cài, yuè cài |
Món ăn Sơn Đông | 鲁菜 | lǔ cài |
Món ăn Triết Giang | 浙菜 | zhè cài |
Món ăn Tứ Xuyên | 川菜 | chuān cài |
Món ăn (cơm) Ý | 意大利菜 | yì dàlì cài |
Món bắp cải nấm hương | 冬菇菜心 | dōng gū cài xīn |
Món đồ nguội khai vị | 八小碟 | bā xiǎo dié |
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất | 砂锅栗字鸡 | shā guō lì zì jī |
Món gà nấu măng và nấm | 笋菇鸡丁 | sǔn gū jī dīng |
Món gà xào thập cẩm | 芙蓉鸡片 | fú róng
|
Xem thêm ;Tiếng Trung chủ đề tiếp/ tiễn khách hàng