Danh sách 500 từ vựng HSK 9 cấp 1
HSK cấp 1 của tiêu chuẩn HSK mới đòi hỏi người học nắm vững 500 từ vựng. Số lượng từ này gần bằng với HSK 3 cấp cũ. Khá nhiều từ vựng đúng không ạ. Vì vậy, chúng ta cần phải càng cố gắng hơn nữa, với tiêu chuẩn mới,càng đạt được chứng chỉ cao thì sẽ mang đến giá trị càng lớn cho chúng ta.
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | 爱 | ài | yêu, thích | wǒ ài nǐ. 我爱你 |
2 | 爱好 | àihào | sở thích | nǐ de ài hào shì shén me? 你的爱好是什么 |
3 | 八 | bā | số 8 | tā bā suì le. 他八岁了 |
4 | 爸爸|爸 | bàba|bà | bố, ba, cha | zhè shì wǒ bà ba. 这是我爸爸 |
5 | 吧 | ba | nào, nhé, chứ, đi (trợ | zǒu ba! 走吧 |
6 | 白 | bái | trắng | tā xǐ huan bái chèn shān. 他喜欢白衬衫 |
7 | 白天 | báitiān | ban ngày | zhè lǐ bái tiān hěn rè. 这里白天很热 |
8 | 百 | bǎi | một trăm | zhè lǐ yǒu bā bǎi gè xué sheng. 这里有八百个学生 |
9 | 班 | bān | lớp | tā zài sì bān. 她在四班 |
10 | 半 | bàn | một nửa | wǒ chī le bàn gè dàn gāo. 我吃了半个蛋糕 |
11 | 半年 | bàn | nửa năm | wǒ xué zhōng wén bàn nián le. 我学中文半年了 |
12 | 半天 | bàn | nửa ngày | wǒ gōng zuò le bàn tiān. 我工作了半天 |
13 | 帮 | bāng | giúp đỡ | nǐ kě yǐ bāng wǒ ma? 你可以帮我吗? |
14 | 帮忙 | bāng//máng | giúp đỡ | xiè xie nǐ de bāng máng! 谢谢你的帮忙! |
15 | 包 | bāo | bao, cái túi; gói, bọc | zhè shì wǒ de bāo. 这是我的包 |
16 | 包子 | bāozi | bánh bao | tā xǐ huan chī bāo zi. 他喜欢吃包子 |
17 | 杯 | bēi | cốc, ly | wǒ yào yī bēi kā fēi. 我要一杯咖啡 |
18 | 杯子 | bēizi | cốc, chén, ly | wǒ yào mǎi zhè gè bēi zi. 我要买这个杯子 |
19 | 北 | běi | bắc | zhè fáng zi cháo běi. 这房子朝北 |
20 | 北边 | běibiān | phía Bắc | tú shū guǎn zài xué xiào de běi biān. 图书馆在学校的北边 |
21 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh | nǐ qù guò běi jīng ma? 你去过北京吗? |
22 | 本 | běn | cuốn, quyển, tập | zhè běn shū hěn yǒu yì si. 这本书很有意思 |
23 | 本子 | běn | vở, cuốn vở | wǒ xū yào yī gè běn zi. 我需要一个本子 |
24 | 比 | bǐ | so, so với | tā bǐ wǒ gāo. 他比我高 |
25 | 别 | bié | đừng, không được | bié dòng! 别动! |
26 | 别的 | biéde | cái khác | yǒu bié de yán sè ma? 有别的颜色吗? |
27 | 别人 | bié·rén | người khác, người ta | tā bú xiàng bié rén. 她不像别人 |
28 | 病 | bìng | bệnh | tā de pí fū bìng hǎo le. 他的皮肤病好了 |
29 | 病人 | bìngrén | bệnh nhân | bìng rén xū yào duō xiū xi. 病人需要多休息 |
30 | 不大 | bú | nhỏ, không lớn | wǒ de fáng zi bú dà. 我的房子不大 |
31 | 不对 | búduì | không đúng | nǐ de dá àn bú duì. 你的答案不对 |
32 | 不客气 | bú | có gì | bú kè qi! 不客气! |
33 | 不用 | búyòng | không cần | bú yòng zháo jí. 不用着急 |
34 | 不 | bù | không | tā bù jǐn zhāng. 他不紧张 |
35 | 菜 | cài | đồ ăn, món ăn | tā xǐ huan zhè dào cài. 他喜欢这道菜 |
36 | 差 | chà | thiếu, kém | wǒ měi tiān hē chá. 我每天喝茶 |
37 | 茶 | chá | trà | tā de tài dù hěn chà. 他的态度很差 |
38 | 常 | cháng | thường | wǒ cháng diǎn wài mài. 我常点外卖 |
39 | 常常 | chángcháng | thường thường | wǒ cháng cháng zuò fàn. 我常常做饭 |
40 | 唱 | chàng | hát | tā xǐ huan chàng zhōng wén gē. 他喜欢唱中文歌 |
41 | 唱歌 | chànggē | hát, ca hát | tā xǐ huan chàng gē. 她喜欢唱歌 |
42 | 车 | chē | xe | wǒ de chē huài le. 我的车坏了 |
43 | 车票 | chēpiào | vé xe | wǒ yào mǎi yī zhāng chē piào. 我要买一张车票 |
44 | 车上 | chē | trên xe | wǒ de shǒu jī zài chē shàng. 我的手机在车上 |
45 | 车站 | chēzhàn | bến xe | wǒ zài chē zhàn. 我在车站 |
46 | 吃 | chī | ăn | wǒ yào chī ròu. 我要吃肉 |
47 | 吃饭 | chī//fàn | ăn cơm | wǒ yào hé péng you chī fàn. 我要和朋友吃饭 |
48 | 出 | chū | ra, xuất | tā ná chū le qián bāo. 她拿出了钱包 |
49 | 出来 | chūlái | xuất hiện, đi ra | tài yáng chū lái le. 太阳出来了 |
50 | 出去 | chūqù | ra, ra ngoài | wǒ měi tiān chū qù sàn bù. 我每天出去散步 |
51 | 穿 | chuān | mặc | tā xǐ huan chuān duǎn kù. 他喜欢穿短裤 |
52 | 床 | chuáng | giường, đệm | tā tǎng zài chuáng shàng. 他躺在床上 |
53 | 次 | cì | lần | wǒ měi zhōu jiàn shēn sì cì. 我每周健身四次 |
54 | 从 | cóng | từ, qua, theo | cóng zhè lǐ dào chē zhàn yào shí fēn zhōng. 从这里到车站要十分钟 |
55 | 错 | cuò | sai | wǒ cuò le. 我错了 |
56 | 打 | dǎ | đánh, bắt | tā bù dǎ nǚ rén. 他不打女人 |
57 | 打车 | dǎchē | bắt xe | wǒ yào dǎ chē qù fēi jī chǎng. 我要打车去飞机场 |
58 | 打电话 | dǎ diànhuà | gọi điện | wǒ xū yào dǎ diàn huà gěi gù kè. 我需要打电话给顾客 |
59 | 打开 | dǎkāi | mở, mở ra | qǐng dǎ kāi kōng tiáo. 请打开空调 |
60 | 打球 | dǎ qiú | chơi bóng | wǒ xǐ huan hé péng you dǎ qiú. 我喜欢和朋友打球 |
61 | 大 | dà | to, lớn | tā de fáng zi hěn dà. 他的房子很大 |
62 | 大学 | dàxué | đại học | wǒ míng nián yào shēn qǐng dà xué. 我明年要申请大学 |
63 | 大学生 | dàxuéshēng | sinh viên đại học | xiàn zài de dà xué shēng yā lì hěn dà. 现在的大学生压力很大 |
64 | 到 | dào | đến, tới | wǒ wǔ fēn zhōng hòu dào. 我五分钟后到 |
65 | 得到 | dédào | đạt được, nhận được | tā xiǎng dé dào jiǎng xué jīn. 他想得到奖学金 |
66 | 地 | de | biểu thị từ trước nóngữ | tā shāng xīn de kū le. 她伤心地哭了 |
67 | 的 | de | (biểu thị sự sở hữu) của | zhè shì ào lì de shǒu jī. 这是奥利的手机 |
68 | 等 | děng | đợi, chờ | wǒ huì děng nǐ de. 我会等你的 |
69 | 地 | dì | đất, lục địa; trái đất | yào shi zài dì shang. 钥匙在地上 |
70 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm, nơi chốn | huì yì dì diǎn zài nǎ lǐ? 会议地点在哪里? |
71 | 地方 | dìfang | nơi, địa phương | zhè gè dì fang zhēn piào liang. 这个地方真漂亮 |
72 | 地上 | dìshang | trên mặt đất | dì shang yǒu hěn duō shuǐ. 地上有很多水 |
73 | 地图 | dìtú | bản đồ | zhè shì zhōng guó dì tú. 这是中国地图 |
74 | 弟弟|弟 | dìdi|dì | em trai | wǒ yǒu yí gè dì di. 我有一个弟弟 |
75 | 第(第二) | dì(dì-èr) | thứ … (số thứ tự) | zhè shì wǒ dì wǔ cì lái zhōng guó. 这是我第五次来中国 |
76 | 点 | diǎn | ít, chút, hơi | xiàn zài sān diǎn le. 现在三点了 |
77 | 电 | diàn | điện, pin. | méi yǒu diàn. 没有电 |
78 | 电话 | diànhuà | điện thoại | nǐ de diàn huà hào mǎ shì duō shao? 你的电话号码是多少? |
79 | 电脑 | diànnǎo | máy tính | wǒ yào mǎi yī tái diàn nǎo. 我要买一台电脑 |
80 | 电视 | diànshì | truyền hình; TV | tā měi tiān kàn diàn shì. 他每天看电视 |
81 | 电视机 | diànshìjī | (chiếc) TV | wǒ de diàn shì jī huài le. 我的电视机坏了 |
82 | 电影 | diànyǐng | điện ảnh, phim | wǒ zuó tiān kàn le yí bù diàn yǐng. 我昨天看了一部电影 |
83 | 电影院 | diànyǐngyuàn | rạp chiếu phim | diàn yǐng yuàn zài nǎ lǐ? 电影院在哪里? |
84 | 东 | dōng | đông | fáng zi cháo dōng. 房子朝东 |
85 | 东边 | dōngbian | phía đông | chē kù zài fáng zi de dōng bian. 车库在房子的东边 |
86 | 东西 | dōngxi | đồ đạc, đồ, vật | tā mǎi le hěn duō dōng xi. 他买了很多东西 |
87 | 动 | dòng | động, chạm | bié dòng. 别动 |
88 | 动作 | dòngzuò | động tác, hoạt động | tā xǐ huan kàn dòng zuò piàn. 他喜欢看动作片 |
89 | 都 | dōu | đều | wǒ men dōu shì péng you. 我们都是朋友 |
90 | 读 | dú | đọc | qǐng dú zhè jù huà. 请读这句话 |
91 | 读书 | dú//shū | đọc sách | tā xǐ huan dú shū. 他喜欢读书 |
92 | 对 | duì | đúng | nǐ zuò duì le. 你做对了 |
93 | 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi | duì bu qǐ. 对不起 |
94 | 多 | duō( | Nhiều (đại từ nghi vấn) bao | hē lǜ chá hǎo chù duō. 喝绿茶好处多 |
95 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu | zhè gè duō shao qián? 这个多少钱? |
96 | 饿 | è | đói | wǒ è le. 我饿了 |
97 | 儿子 | érzi | con trai | nǐ de ér zi zhēn kě ài. 你的儿子真可爱 |
98 | 二 | èr | số 2 | lì xī lǜ shì bǎi fēn zhī èr. 利息率是百分之二 |
99 | 饭 | fàn | cơm | wǒ chī le sān wǎn fàn. 我吃了三碗饭 |
100 | 饭店 | fàndiàn | quán ăn/ nhà hàng | zhè jiā fàn diàn de cài hěn guì. 这家饭店的菜很贵 |
101 | 房间 | fángjiān | căn phòng | wǒ de fáng jiān hěn luàn. 我的房间很乱 |
102 | 房子 | fángzi | căn nhà/ căn hộ | tā de fáng zi hěn hǎo. 他的房子很好 |
103 | 放 | fàng | thả, đặt, để | wǒ bǎ qián fàng zài qián bāo lǐ. 我把钱放在钱包里 |
104 | 放假 | fàng//jià | nghỉ, nghỉ định kỳ | nǐ xiǎng fàng jià ma? 你想放假吗? |
105 | 放学 | fàng//xué | tan học | tā měi tiān sì diǎn fàng xué. 他每天四点放学 |
106 | 飞 | fēi | bay | nǐ huì fēi ma? 你会飞吗? |
107 | 飞机 | fēijī | máy bay | tā xiǎng mǎi yī jià fēi jī. 他想买一架飞机 |
108 | 非常 | fēicháng | vô cùng, hết sức, rất | fēi cháng hǎo! 非常好! |
109 | 分 | fēn | phút | tā shù xué kǎo shì dé le bā shí fēn. 他数学考试得了八十分 |
110 | 风 | fēng | gió | jīn tiān méi yǒu fēng. 今天没有风 |
111 | 干 | gān | khô | wà zi gān le. 袜子干了 |
112 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ | tā de jiā hěn gān jìng. 她的家很干净 |
113 | 干 | gàn | làm | nǐ bì yè hòu xiǎng gàn shén me? 你毕业后想干什么? |
114 | 干什么 | gànshénme | làm gì đó | nǐ zài gàn shén me? 你在干什么? |
115 | 高 | gāo | cao | zhè zuò shān hěn gāo. 这座山很高 |
116 | 高兴 | gāoxìng | vui vẻ, vui mừng | wǒ hěn gāo xìng. 我很高兴 |
117 | 告诉 | gàosù | nói, kể lại | bié gào su tā. 别告诉她 |
118 | 哥哥|哥 | gēge|gē | anh trai | wǒ gē ge shì lǎo shī. 我哥哥是老师 |
119 | 歌 | gē | bài hát | nǐ huì chàng zhè shǒu gē ma? 你会唱这首歌吗? |
120 | 个 | gè | cái | wǒ yào mǎi wǔ gè xī guā. 我要买五个西瓜 |
121 | 给 | gěi | cho | qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ. 请给我一杯水 |
122 | 跟 | gēn | và, cùng | wǒ gēn nǐ yī qǐ qù. 我跟你一起去 |
123 | 工人 | gōngrén | công nhân, người laochung | gōng rén dōu xià bān le. 工人都下班了 |
124 | 工作 | gōngzuò | công việc | wǒ jīn tiān de gōng zuò hěn duō. 我今天的工作很多 |
125 | 关(动) | guān | đóng | qǐng guān mén. 请关门 |
126 | 关上 | guānshàng | khép vào | jì dé bǎ shǒu jī guān shang. 记得把手机关上 |
127 | 贵 | guì | đắt | fáng zū tài guì le. 房租太贵了 |
128 | 国 | guó | đất nước, nước nhà, Tổ | nǐ shì nǎ guó rén? 你是哪国人? |
129 | 国家 | guójiā | đất nước, Quốc Gia | zhōng guó shì yī gè lì shǐ yōu jiǔ de guó jiā. 中国是一个历史悠久的国家 |
130 | 国外 | guó | nước ngoài | tā zài guó wài xué xí. 他在国外学习 |
131 | 过 | guò | (đi) qua, (bước) qua | tā guò le kǒu yǔ kǎo shì. 他过了口语考试 |
132 | 还 | hái | vẫn, còn | wǒ hái méi zuò wán. 我还没做完 |
133 | 还是 | háishi | hay là | nǐ yào kā fēi hái shì chá? 你要咖啡还是茶? |
134 | 还有 | hái yǒu | còn có, còn nữa là | dǒng shǒu yǔ de,chú le wǒ hái yǒu sān gè rén. 懂手语的,除了我还有三个人 |
135 | 孩子 | háizi | đứa trẻ, con (tôi) | tā yǒu wǔ gè hái zi. 她有五个孩子 |
136 | 汉语 | Hànyǔ | (ngôn ngữ) tiếng Trung | tā huì shuō hàn yǔ. 他会说汉语 |
137 | 汉字 | Hànzì | chữ Hán | tā jīn tiān xué le shí gè hàn zì. 他今天学了十个汉字 |
138 | 好 | hǎo | tốt, đẹp | tā shì yí gè hǎo lǎo shī. 她是一个好老师 |
139 | 好吃 | hǎochī | ngon | zhè qiǎo kè lì zhēn hǎo chī. 这巧克力真好吃 |
140 | 好看 | hǎokàn | đẹp, xinh, hay | zhè gè hǎo kàn ma? 这个好看吗? |
141 | 好听 | hǎotīng | êm tai, du dương, dễ | zhè shǒu gē hǎo tīng ma? 这首歌好听吗? |
142 | 好玩儿 | hǎowánr | (chơi) vui | zhè gè yóu xì zhēn hǎo wánr. 这个游戏真好玩儿 |
143 | 号 | hào | ngày | jīn tiān jǐ hào? 今天几号? |
144 | 喝 | hē | uống | nǐ hē kā fēi ma? 你喝咖啡吗? |
145 | 和 | hé | và | wǒ xǐ huan hēi sè hé bái sè. 我喜欢黑色和白色 |
146 | 很 | hěn | rất | tā de chē hěn guì. 她的车很贵 |
147 | 后 | hòu | sau | xià bān hòu,nǐ lái wǒ jiā. 下班后,你来我家 |
148 | 后边 | hòubian | phía sau | chē zhàn zài jiǔ diàn hòu bian. 车站在酒店后边 |
149 | 后天 | hòutiān | ngày kia | wǒ hòu tiān qù hǎi nán. 我后天去海南 |
150 | 花 | huā | đóa hoa | nǐ xǐ huan zhè duǒ huā ma? 你喜欢这朵花吗? |
151 | 话 | huà | lời nói | wǒ bù míng bai tā de huà. 我不明白他的话 |
152 | 坏 | huài | xấu, hỏng | xī yān shì gè huài xí guàn. 吸烟是个坏习惯 |
153 | 还 | huán | trả | nǐ shén me shí hou hái chē? 你什么时候还车? |
154 | 回 | huí | quay lại, về | nǐ shén me shí hou huí zhōng guó? 你什么时候回中国? |
155 | 回答 | huídá | trả lời | qǐng nǐ huí dá. 请你回答 |
156 | 回到 | huídào | quay về | tā xiǎng huí dào shàng hǎi. 他想回到上海 |
157 | 回家 | huí jiā | về nhà | nǐ jǐ diǎn huí jiā? 你几点回家? |
158 | 回来 | huí//·lái | về, quay về (hướng | nǐ shén me shí hou huí lái? 你什么时候回来? |
159 | 回去 | huí//·qù | về, quay về (hướng | nǐ zěn me huí qù? 你怎么回去? |
160 | 会 | huì | sẽ, biết làm | nǐ huì shuō zhōng wén ma? 你会说中文吗? |
161 | 火车 | huǒchē | xe lửa | wǒ zuò huǒ chē qù shēn zhèn. 我坐火车去深圳 |
162 | 机场 | jīchǎng | sân bay | wǒ zài jī chǎng. 我在机场 |
163 | 机票 | jīpiào | vé máy bay | nǐ dìng jī piào le ma? 你订机票了吗? |
164 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | nǐ xǐ huan chī jī dàn ma? 你喜欢吃鸡蛋吗? |
165 | 几 | jǐ | mấy, vài | nǐ yào jǐ bēi kā fēi? 你要几杯咖啡? |
166 | 记 | jì | nhớ | qǐng jì xià zhè xiē hàn zì. 请记下这些汉字 |
167 | 记得 | jìde | ghi nhớ | nǐ jì de wǒ ma? 你记得我吗? |
168 | 记住 | jìzhù | nhớ kĩ | wǒ huì jì zhù de. 我会记住的 |
169 | 家 | jiā | nhà | wǒ zài jiā zài pǔ dōng. 我的家在浦东 |
170 | 家里 | jiā lǐ | trong nhà | wǒ de yào shi zài jiā lǐ. 我的钥匙在家里 |
171 | 家人 | jiārén | người nhà, người trongđình | nǐ de jiā rén hǎo ma? 你的家人好吗? |
172 | 间 | jiān | giữa | wǒ yào dìng sān jiān dān rén fáng. 我要订三间单人房 |
173 | 见 | jiàn | gặp, thấy | nǐ xiǎng jiàn wǒ ma? 你想见我吗? |
174 | 见面 | jiàn//miàn | gặp mặt | wǒ men zài nǎ lǐ jiàn miàn? 我们在哪里见面? |
175 | 教 | jiāo | dạy | nǐ kě yǐ jiāo wǒ ma? 你可以教我吗? |
176 | 叫(动) | jiào | gọi, kêu | nǐ kě yǐ jiào wǒ Angel. 你可以叫我Angel |
177 | 教学楼 | jiàoxuélóu | khu nhà dạy học | wǒ de shū zài jiào xué lóu. 我的书在教学楼 |
178 | 姐姐|姐 | jiějie|jiě | chị gái | wǒ jiě jie shì hù shì. 我姐姐是护士 |
179 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | ràng wǒ jiè shào yí xià. 让我介绍一下 |
180 | 今年 | jīnnián | năm nay | wǒ jīn nián yào qù zhōng guó. 我今年要去中国 |
181 | 今天 | jīntiān | ngày hôm nay | jīn tiān xīng qī jǐ? 今天星期几? |
182 | 进 | jìn | vào | tā jìn le jiào shì. 他进了教室 |
183 | 进来 | jìn//·lái | bước vào (lại gần chỗnói) | nǐ xiǎng jìn lái hē bēi kā fēi ma? 你想进来喝杯咖啡吗? |
184 | 进去 | jìn//·qù | bước vào (chỗ đó đi, xanói) | wǒ yào jìn qù. 我要进去 |
185 | 九 | jiǔ | số 9 | zhè zhī bǐ jiǔ kuài qián. 这支笔九块钱 |
186 | 就 | jiù | đã; lập tức, ngay | wǒ dào le,jiù gěi nǐ dǎ diàn huà. 我到了,就给你打电话 |
187 | 觉得 | juéde | cảm thấy | nǐ jué de zěn me yàng? 你觉得怎么样? |
188 | 开 | kāi | mở | qǐng kāi mén. 请开门 |
189 | 开车 | kāi//chē | lái xe | nǐ huì kāi chē ma? 你会开车吗? |
190 | 开会 | kāi//huì | mở họp, họp | wǒ men jǐ diǎn kāi huì? 我们几点开会? |
191 | 开玩笑 | kāi wánxiào | nói đùa | nǐ xǐ huan kāi wán xiào ma? 你喜欢开玩笑吗? |
192 | 看 | kàn | nhìn, xem, ngắm | kàn! yī tiáo cǎi hóng. 看!一条彩虹 |
193 | 看病 | kàn//bìng | khám bệnh | wǒ yào qù kàn bìng. 我要去看病 |
194 | 看到 | kàndào | nhìn thấy | nǐ kàn dào le ma? 你看到了吗? |
195 | 看见 | kàn//jiàn | nhìn thấy | wǒ méi kàn jiàn. 我没看见 |
196 | 考 | kǎo | thi | wǒ lái kǎo nǐ yí xià. 我来考你一下 |
197 | 考试 | kǎo//shì | kì thi | nǐ zuó tiān de kǎo shì zěn me yàng? 你昨天的考试怎么样? |
198 | 渴 | kě | khát | wǒ kě le. 我渴了 |
199 | 课 | kè | tiết (học) | wǒ xǐ huan nǐ de kè. 我喜欢你的课 |
200 | 课本 | kèběn | sách giáo khoa | zhè shì nǐ de kè běn. 这是你的课本 |
201 | 课文 | kèwén | bài khóa, bài đọc | nǐ kě yǐ dú kè wén ma? 你可以读课文吗? |
202 | 口 | kǒu | lượng chỉ người trong | nǐ de kǒu téng ma? 你的口疼吗? |
203 | 块 | kuài | tệ (đơn vị tiền tệ) | wǒ chī le wǔ kuài dàn gāo. 我吃了五块蛋糕 |
204 | 快 | kuài | nhanh | tā pǎo de kuài. 他跑得快 |
205 | 来 | lái | đến, tới | nǐ xiǎng lái wǒ jiā dǎ yóu xì ma? 你想来我家打游戏吗? |
206 | 来到 | láidào | đến | tā qù nián lái dào zhōng guó. 他去年来到中国 |
207 | 老 | lǎo | già, cũ, cổ | tā men shì lǎo péng you. 他们是老朋友 |
208 | 老人 | lǎorén | người già | nà gè lǎo rén shēn tǐ hěn hǎo. 那个老人身体很好 |
209 | 老师 | lǎoshī | thầy, cô giáo | nǐ de lǎo shī zěn me yàng? 你的老师怎么样? |
210 | 了 | le | trợ từ biểu thị sự thay | xià yǔ le. 下雨了 |
211 | 累 | lèi | mệt mỏi | nǐ lèi ma? 你累吗? Are you tired? |
212 | 冷 | lěng | lạnh | jīn tiān hěn lěng. 今天很冷 |
213 | 里 | lǐ | trong, bên trong | wǒ de hù zhào zài bāo lǐ. 我的护照在包里 |
214 | 里边 | lǐbian | phía trong | gōng yuán lǐ bian yǒu yí gè hú 公园里边有一个湖 |
215 | 两 | liǎng | hai | wǒ yǒu liǎng tái diàn nǎo. 我有两台电脑 |
216 | 零|0 | líng|0 | số 0 | cóng líng kāi shǐ. 从零开始 |
217 | 六 | liù | số 6 | wǒ yào liù gè jiǎo zi. 我要六个饺子 |
218 | 楼 | lóu | tầng, lầu | nǐ zhù zài jǐ lóu? 你住在几楼? |
219 | 楼上 | lóu | tầng trên | wǒ zài lóu shàng. 我在楼上 |
220 | 楼下 | lóu | tầng dưới | lóu xià yǒu gè chāo shì. 楼下有个超市 |
221 | 路 | lù | đường xá | huái hǎi lù zài nǎ lǐ? 淮海路在哪里? |
222 | 路口 | lùkǒu | giao lộ, đường giaoba đường | qǐng zài lù kǒu tíng chē. 请在路口停车 |
223 | 路上 | lùshang | trên đường | tā de chē zài lù shang huài le. 他的车在路上坏了 |
224 | 妈妈|妈 | māma|mā | mẹ | wǒ mā ma tuì xiū le. 我妈妈退休了 |
225 | 马路 | mǎlù | đường cái, đường quốc | xiǎo xīn guò mǎ lù. 小心过马路 |
226 | 马上 | mǎshàng | lập tức, ngay | wǒ mǎ shàng fù kuǎn. 我马上付款 |
227 | 吗 | ma | từ để hỏi | nǐ yào hē shuǐ ma? 你要喝水吗? |
228 | 买 | mǎi | mua | nǐ yào mǎi shén me? 你要买什么? |
229 | 慢 | màn | chậm, từ từ | màn yī diǎn. 慢一点 |
230 | 忙 | máng | bận, bận rộn | nǐ máng ma? 你忙吗? |
231 | 毛 | máo | lượng từ | zhè bēi chá bā kuài wǔ máo. 这杯茶八块五毛 |
232 | 没 | méi | không | tā méi xī yān. 他没吸烟 |
233 | 没关系 | méi guānxi | không sao | méi guān xi. 没关系 |
234 | 没什么 | méi shénme | không có gì | méi shén me. 没什么 |
235 | 没事儿 | méi//shìr | không có việc gì | méi shìr. 没事儿 |
236 | 没有 | méi·yǒu | không có | zhè lǐ méi yǒu chāo shì. 这里没有超市 |
237 | 妹妹|妹 | mèimei|mèi | em gái | wǒ mèi mei bā suì le. 我妹妹八岁了 |
238 | 门 | mén | cửa | nǐ suǒ mén le ma? 你锁门了吗? |
239 | 门口 | ménkǒu | cửa, cổng | bié zài mén kǒu wài miàn tíng chē. 别在门口外面停车 |
240 | 门票 | ménpiào | vé vào cửa | mén piào duō shao qián? 门票多少钱? |
241 | 们(朋友们) | men(péngyǒumen) | từ chỉ số nhiều | wǒ xǐ huan hé péng you men yī qǐ liáo tiān. 我喜欢和朋友们一起聊天 |
242 | 米饭 | mǐfàn | cơm | tā chī le sān wǎn mǐ fàn. 他吃了三碗米饭 |
243 | 面包 | miànbāo | bánh mì | nǐ huì kǎo miàn bāo ma? 你会烤面包吗? |
244 | 面条儿 | miàntiáor | mì sợi | nǐ xiǎng chī miàn tiáor ma? 你想吃面条儿吗? |
245 | 名字 | míngzi | tên | nǐ jiào shén me míng zi? 你叫什么名字? |
246 | 明白 | míngbai | biết, hiểu | wǒ bù míng bai. 我不明白 |
247 | 明年 | míngnián | năm sau, năm | tā míng nián jié hūn. 他明年结婚 |
248 | 明天 | míngtiān | ngày mai | míng tiān jiàn. 明天见 |
249 | 拿 | ná | lấy, cầm | nǐ ná hù zhào le ma? 你拿护照了吗? |
250 | 哪 | nǎ | nào | nǐ yào nǎ gè? 你要哪个? |
251 | 哪里 | nǎ·lǐ | đâu, ở đâu, ở chỗ nào | nǐ zài nǎ lǐ? 你在哪里? |
252 | 哪儿 | nǎr | đâu, ở đâu | nǐ zhù zài nǎr? 你住在哪儿? |
253 | 哪些 | nǎxiē | những … nào | nǎ xiē shì nǐ de? 哪些是你的? |
254 | 那(代) | nà | kia, ấy, vậy, vậy thì | nà shì shén me? 那是什么? |
255 | 那边 | nàbiān | bên kia | tú shū guǎn zài nà bian. 图书馆在那边 |
256 | 那里 | nà·lǐ | ở đó, nơi đó | nà lǐ de tiān qì zěn me yàng? 那里的天气怎么样? |
257 | 那儿 | nàr | ở đó, nơi đó | nàr de tián diǎn hěn hǎo chī. 那儿的甜点很好吃 |
258 | 那些 | nàxiē | những … ấy, những | nà xiē tián diǎn wǒ dōu xǐ huan. 那些甜点我都喜欢 |
259 | 奶 | nǎi | sữa | nǐ xǐ huan hē nǎi chá? 你喜欢喝奶茶? |
260 | 奶奶 | nǎinai | bà nội, bà | tā shì yóu nǎi nai dài dà de. 他是由奶奶带大的 |
261 | 男 | nán | nam (giới tính nam) | yī yuàn lǐ nán hù shì hěn shǎo. 医院里男护士很少 |
262 | 男孩儿 | nánháir | bạn bé | nà gè nán háir zhēn kě ài. 那个男孩儿真可爱 |
263 | 男朋友 | nánpéngyǒu | bạn trai | tā yǒu nán péng you ma? 她有男朋友吗? |
264 | 男人 | nánrén | con trai, đàn ông | nà gè nán rén shì shéi? 那个男人是谁? |
265 | 男生 | nánshēng | nam sinh, học sinh nam | nà gè nán shēng hěn gāo. 那个男生很高 |
266 | 南 | nán | nam | tā de fáng jiān cháo nán. 他的房间朝南 |
267 | 南边 | nánbian | phía nam | chāo shì zài jiǔ diàn nán bian. 超市在酒店南边 |
268 | 难 | nán | khó | nǐ jué de hàn yǔ nán ma? 你觉得汉语难吗? |
269 | 呢 | ne | đâu, thế, nhỉ, vậy… | wǒ yào hē kā fēi, nǐ ne? 我要喝咖啡,你呢? |
270 | 能 | néng | có thể | tā néng lái. 他能来 |
271 | 你 | nǐ | anh, chị, bạn, … | nǐ yǒu xiǎo hái ma? 你有小孩吗? |
272 | 你们 | nǐmen | các anh, các chị, các bạn | nǐ men dōu shì xué sheng ma? 你们都是学生吗? |
273 | 年 | nián | năm | tā lái zhōng guó wǔ nián le. 他来中国五年了 |
274 | 您 | nín | ngài, ông, bà (thể hiệntrọng) | nín shì nǎ wèi? 您是哪位? |
275 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | bīng xiāng lǐ méi yǒu niú nǎi le. 冰箱里没有牛奶了 |
276 | 女 | nǚ | nữ (giới tính nữ) | wǒ men xué xiào yǒu hěn duō nǚ lǎo shī. 我们学校有很多女老师 |
277 | 女儿 | nǚ’ér | con gái | nǐ de nǚ’ér jǐ suì le? 你的女儿几岁了? |
278 | 女孩儿 | nǚháir | cô bé | nǐ rèn shi nà gè nǚ háir ma? 你认识那个女孩儿吗? |
279 | 女朋友 | nǚpéngyǒu | bạn gái | nǐ yǒu nǚ péng you ma? 你有女朋友吗? |
280 | 女人 | nǚrén | con gái, phụ nữ | nà gè nǚ rén shì shéi? 那个女人是谁? |
281 | 女生 | nǚshēng | nữ sinh, học sinh nữ | nà gè nǚ shēng hěn piào liang. 那个女生很漂亮 |
282 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | kā fēi guǎn zài jiàn shēn fáng páng biān. 咖啡馆在健身房旁边 |
283 | 跑 | pǎo | chạy | tā pǎo de kuài 他跑得快 |
284 | 朋友 | péngyǒu | bạn, bạn bè | zhè shì wǒ de péng you. 这是我的朋友 |
285 | 票 | piào | vé, phiếu | nǐ mǎi piào le ma? 你买票了吗? |
286 | 七 | qī | số 7 | wǒ yào xiū xi qī tiān. 我要休息七天 |
287 | 起 | qǐ | dậy | wǒ míng tiān yào zǎo qǐ. 我明天要早起 |
288 | 起床 | qǐ//chuáng | thức dậy, ngủ dậy | nǐ tōng cháng jǐ diǎn qǐ chuáng? 你通常几点起床? |
289 | 起来 | qǐ//·lái | ngồi dậy, đứng đậy, thức | kuài qǐ lái! yǐ jīng shí yī diǎn le. 快起来!已经十一点了 |
290 | 汽车 | qìchē | ôtô, xe hơi | mǎ lù shàng yǒu hěn duō qì chē. 马路上有很多汽车 |
291 | 前 | qián | trước | nǐ de bāo guǒ zài mén qián. 你的包裹在门前 |
292 | 前边 | qiánbian | phía trước | jiǔ diàn qián bian yǒu yī gè gōng yuán. 酒店前边有一个公园 |
293 | 前天 | qiántiān | hôm kia, hôm | wǒ qián tiān gěi tā fā le yóu jiàn. 我前天给他发了邮件 |
294 | 钱 | qián | tiền | wǒ méi yǒu qián. 我没有钱 |
295 | 钱包 | qiánbāo | ví tiền | wǒ de qián bāo zài chē lǐ. 我的钱包在车里 |
296 | 请 | qǐng | mời | qǐng huí dá. 请回答 |
297 | 请假 | qǐng//jià | xin nghỉ phép | wǒ míng tiān xū yào qǐng jià. 我明天需要请假 |
298 | 请进 | qǐng | mời vào | qǐng jìn. 请进 |
299 | 请问 | qǐngwèn | xin hỏi | qǐng wèn dì tiě zhàn zài nǎ lǐ? 请问地铁站在哪里? |
300 | 请坐 | qǐng | mời ngồi | qǐng zuò. 请坐 |
301 | 球 | qiú | quả bóng | zhè shì shén me qiú? 这是什么球? |
302 | 去 | qù | đi | tā qù nǎ lǐ le? 他去哪里了? |
303 | 去年 | qùnián | năm ngoái, năm | tā qù nián jié hūn le. 他去年结婚了 |
304 | 热 | rè | nóng | tài rè le! 太热了! It’s too hot! |
305 | 人 | rén | người | dì tiě shàng yǒu hěn duō rén. 地铁上有很多人 |
306 | 认识 | rènshi | biết, quen | nǐ rèn shi tā ma? 你认识他吗? |
307 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc, chăm | wǒ shì rèn zhēn de. 我是认真的 |
308 | 日 | rì | ngày | jīn tiān shì shí yuè yī rì. 今天是十月一日 |
309 | 日期 | rìqī | ngày (xác định) | hūn lǐ de rì qī dìng le ma? 婚礼的日期定了吗? |
310 | 肉 | ròu | thịt | nǐ xǐ huan chī ròu ma? 你喜欢吃肉吗? |
311 | 三 | sān | số 3 | wǒ yǒu sān tái shǒu jī. 我有三台手机 |
312 | 山 | shān | núi | zhè zuò shān hěn měi. 这座山很美 |
313 | 商场 | shāngchǎng | trung tâm thương mại | nǐ jiā fù jìn yǒu shāng chǎng ma? 你家附近有商场吗? |
314 | 商店 | shāngdiàn | tiệm tạp hóa, cửa hàng | nǐ xiǎng kāi yī jiā shāng diàn ma? 你想开一家商店吗? |
315 | 上 | shàng | trên | zhuō shàng yǒu yī xiē miàn bāo. 桌上有一些面包 |
316 | 上班 | shàng//bān | đi làm | nǐ tōng cháng jǐ diǎn shàng bān? 你通常几点上班? |
317 | 上边 | shàngbiān | bên trên | nǐ de shū zài bīng xiāng shàng bian. 你的书在冰箱上边 |
318 | 上车 | shàngchē | lên xe | nǐ shàng chē le ma? 你上车了吗? |
319 | 上次 | shàngcì | lần trước | nǐ shàng cì chī zhōng guó cài shì shén me shí hou? 你上次吃中国菜是什么时候? |
320 | 上课 | shàngkè | vào lớp, đi học | nǐ jīn tiān yào shàng kè ma? 你今天要上课吗? |
321 | 上网 | shàngwǎng | lên mạng | nǐ měi tiān shàng wǎng ma? 你每天上网吗? |
322 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | nǐ míng tiān shàng wǔ yǒu kòng ma? 你明天上午有空吗 |
323 | 上学 | shàngxué | (đang) đi học | nǐ zài nǎ lǐ shàng xué? 你在哪里上学? |
324 | 少 | shǎo | ít, thiếu | qǐng shǎo fàng dà suàn. 请少放大蒜 |
325 | 谁 | shéi | ai | shéi zài qiāo mén? 谁在敲门? |
326 | 身上 | shēnshang | trên người | tā shēn shang yǒu yī zhǐ zhī zhū. 他身上有一只蜘蛛 |
327 | 身体 | shēntǐ | cơ thể, sức khỏe | nǐ de shēn tǐ zěn me yàng? 你的身体怎么样? |
328 | 什么 | shénme | cái gì | nǐ xiǎng chī shén me? 你想吃什么? |
329 | 生病 | shēngbìng | đổ bệnh, bị ốm | tā méi shēng bìng. 他没生病 |
330 | 生气 | shēngqì | tức giận | bié shēng qì. 别生气 |
331 | 生日 | shēngrì | ngày sinh nhật | shēng rì kuài lè! 生日快乐! |
332 | 十 | shí | số 10 | nǐ xiǎng xiū xi shí tiān ma? 你想休息十天吗? |
333 | 时候 | shíhòu | thời gian, lúc | nà gè shí hou wǒ bù rèn shi tā. 那个时候我不认识他 |
334 | 时间 | shíjiān | thời gian | nǐ yǒu shí jiān ma? 你有时间吗? |
335 | 事 | shì | chuyện, việc | zhè jiàn shì hěn fù zá. 这件事很复杂 |
336 | 试 | shì | thử | wǒ kě yǐ shì yí xià xié zi ma? 我可以试一下鞋子吗? |
337 | 是 | shì | thì. là | nǐ shì xué sheng ma? 你是学生吗? |
338 | 是不是 | shìbùshì | có phải hay không | tā shì bú shì lǎo bǎn? 他是不是老板? |
339 | 手 | shǒu | tay | wǒ yào xǐ shǒu. 我要洗手 |
340 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động | wǒ de shǒu jī méi diàn le. 我的手机没电了 |
341 | 书 | shū | sách | nǐ xǐ huan kàn shén me shū? 你喜欢看什么书? |
342 | 书包 | shūbāo | cặp sách | nǐ de shū bāo lǐ yǒu shén me? 你的书包里有什么? |
343 | 书店 | shūdiàn | cửa hàng sách, tiệm | zhè jiā shū diàn yíng yè èr shí sì xiǎo shí. 这家书店营业二十四小时 |
344 | 树 | shù | cây | zhè shì shén me shù? 这是什么树? |
345 | 水 | shuǐ | nước | nǐ měi tiān hē jǐ bēi shuǐ? 你每天喝几杯水? |
346 | 水果 | shuǐguǒ | nước hoa quả. nước ép | nǐ zuì xǐ huan chī shén me shuǐ guǒ? 你最喜欢吃什么水果? |
347 | 睡 | shuì | ngủ | nǐ měi tiān shuì duō shao gè xiǎo shí? 你每天睡多少个小时? |
348 | 睡觉 | shuìjiào | ngủ | nǐ jǐ diǎn shuì jiào? 你几点睡觉? |
349 | 说 | shuō | nói | nǐ huì shuō hàn yǔ ma? 你会说汉语吗? |
350 | 说话 | shuōhuà | nói, trò chuyện | bié shuō huà. 别说话 |
351 | 四 | sì | số 4 | tā hē le sì píng kě lè. 他喝了四瓶可乐 |
352 | 送 | sòng | tặng, đưa cho | nǐ kě yǐ sòng gěi wǒ ma? 你可以送给我吗? |
353 | 岁 | suì | tuổi | wǒ gē ge sān shí suì le. 我哥哥三十岁了 |
354 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy (ngôi 3nam) | nǐ tǎo yàn tā ma? 你讨厌他吗? |
355 | 他们 | tāmen | các anh ấy, bọn họ (nam) | tā men shì tóng xué. 他们是同学 |
356 | 她 | tā | cô ấy, bà ấy (ngôi 3 | tā shì wǒ nǚ péng you. 她是我女朋友 |
357 | 她们 | tāmen | các cô ấy | tā men shì shuāng bāo tāi. 她们是双胞胎 |
358 | 太 | tài | quá | tài xiǎo le. 太小了 |
359 | 天 | tiān | trời | wǒ yào chū chāi shí tiān. 我要出差十天 |
360 | 天气 | tiānqì | thời tiết | jīn tiān tiān qì zhēn hǎo. 今天天气真好 |
361 | 听 | tīng | nghe | nǐ xǐ huan tīng zhōng wén gē ma? 你喜欢听中文歌吗? |
362 | 听到 | tīngdào | nghe thấy | nǐ tīng dào le ma? 你听到了吗? |
363 | 听见 | tīngjiàn | nghe thấy | nǐ tīng jiàn léi shēng le ma? 你听见雷声了吗? |
364 | 听写 | tīngxiě | nghe viết | wǒ men yào tīng xiě shēng cí. 我们要听写生词 |
365 | 同学 | tóngxué | bạn học | tā shì wǒ de dà xué tóng xué. 她是我的大学同学 |
366 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện | tú shū guǎn zài nǎ lǐ? 图书馆在哪里? |
367 | 外 | wài | ngoài | nǐ de pī sà zài mén wài. 你的披萨在门外 |
368 | 外边 | wàibiān | bên ngoài | wài bian fēng hěn dà. 外边风很大 |
369 | 外国 | wàiguó | nước ngoài | nǐ xǐ huan kàn wài guó diàn yǐng ma? 你喜欢看外国电影吗? |
370 | 外语 | wàiyǔ | tiếng nước ngoài, ngoại ngữ | nǐ xiǎng xué shén me wài yǔ? 你想学什么外语? |
371 | 玩儿 | wánr | chơi | wǒ men yī qǐ wánr ba! 我们一起玩儿吧! |
372 | 晚 | wǎn | buổi tối, muộn | tài wǎn le. 太晚了 |
373 | 晚饭 | wǎnfàn | cơm tối, bữa tối | wǎn fàn zuò hǎo le. 晚饭做好了 |
374 | 晚上 | wǎnshang | buổi tối | wǎn shang hǎo! 晚上好! |
375 | 网上 | wǎng | trên mạng | wǒ men shì zài wǎng shàng rèn shi de. 我们是在网上认识的 |
376 | 网友 | wǎngyǒu | bạn trên mạng | tā yǒu hěn duō wǎng yǒu. 他有很多网友 |
377 | 忘 | wàng | quên | bié wàng le mǎi miàn bāo. 别忘了买面包 |
378 | 忘记 | wàngjì | quên, quên mất | wǒ bù huì wàng jì de. 我不会忘记的 |
379 | 问 | wèn | hỏi | nǐ kě yǐ wèn lǎo shī. 你可以问老师 |
380 | 我 | wǒ | tôi, tớ, bạn (ngôi thứ | nǐ ài wǒ ma? 你爱我吗? |
381 | 我们 | wǒmen | chúng ta (nhiều người) | wǒ men dōu shuō zhōng wén. 我们会说中文 |
382 | 五 | wǔ | số 5 | tā xué zhōng wén wǔ nián le. 他学中文五年了 |
383 | 午饭 | wǔfàn | bữa trưa | nǐ chī wǔ fàn le ma? 你吃午饭了吗? |
384 | 西 | xī | tây | tā de fáng zi cháo xī. 他的房子朝西 |
385 | 西边 | xībian | phía tây | yī yuàn zài xué xiào xī bian. 医院在学校西边 |
386 | 洗 | xǐ | rửa | nǐ kě yǐ bāng wǒ xǐ chē ma? 你可以帮我洗车吗? |
387 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh | xǐ shǒu jiān zài èr lóu. 洗手间在二楼 |
388 | 喜欢 | xǐhuān | thích, được yêu thích | nǐ xǐ huan chī shén me? 你喜欢吃什么? |
389 | 下(名、动) | xià( | xuống dưới bên dưới | nǐ xià fēi jī le ma? 你下飞机了吗? |
390 | 下班 | xià//bān | tan làm | nǐ jǐ diǎn xià bān? 你几点下班? |
391 | 下边 | xiàbian | bên dưới | nǐ de bǐ zài zhuō zi xià bian. 你的笔在桌子下边 |
392 | 下车 | xià | xuống xe | wǒ zài xià yí gè lù kǒu xià chē. 我在下一个路口下车 |
393 | 下次 | xià | lần kế tiếp, lần sau | xià cì jiàn! 下次见! See you next time! |
394 | 下课 | xià//kè | tan học | nǐ jīn tiān jǐ diǎn xià kè? 你今天几点下课? |
395 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | nǐ xià wǔ yǒu kòng ma? 你下午有空吗? |
396 | 下雨 | xià | đổ mưa | míng tiān huì xià yǔ. 明天会下雨 |
397 | 先 | xiān | trước | wǒ men xiān zuò zuò yè, zài kàn diàn shì. 我们先做作业,再看电视 |
398 | 先生 | xiānsheng | quý ông (gọi tôn kính) | nǐ shì gāo xiān sheng ma? 你是高先生吗? |
399 | 现在 | xiànzài | hiện tại, bây giờ | xiàn zài jǐ diǎn? 现在几点? |
400 | 想 | xiǎng | muốn, suy nghĩ | wǒ xū yào xiǎng yí xià. 我需要想一下 |
401 | 小 | xiǎo | nhỏ, bé | wǒ de jiā hěn xiǎo. 我的家很小 |
402 | 小孩儿 | xiǎoháir | trẻ em | nǐ yǒu xiǎo háir ma? 你有小孩儿吗? |
403 | 小姐 | xiǎojiě | tiểu thư, cô, em | zhè shì zhào xiǎo jiě. 这是赵小姐 |
404 | 小朋友 | xiǎopéngyǒu | trẻ em, bạn nhỏ | nà gè xiǎo péng you hěn kě ài. 那个小朋友很可爱 |
405 | 小时 | xiǎoshí | tiếng, giờ đồng hồ | nǐ měi tiān gōng zuò jǐ gè xiǎo shí? 你每天工作几个小时? |
406 | 小学 | xiǎoxué | bậc tiểu học | tā shì xiǎo xué lǎo shī. 她是小学老师 |
407 | 小学生 | xiǎoxuéshēng | học sinh tiểu học | nà gè xiǎo xué shēng hěn gāo. 那个小学生很高 |
408 | 笑 | xiào | cười | tā zài xiào shén me? 他在笑什么? |
409 | 写 | xiě | viết | nǐ huì xiě hàn zì ma? 你会写汉字吗? |
410 | 谢谢 | xièxie | cảm ơn | xiè xie! 谢谢! |
411 | 新 | xīn | mới | zhè shì nǐ de xīn shǒu jī ma? 这是你的新手机吗? |
412 | 新年 | xīnnián | năm mới | xīn nián kuài lè! 新年快乐! |
413 | 星期 | xīngqī | tuần, thứ | wǒ xià gè xīng qī yào bān jiā. 我下个星期要搬家 |
414 | 星期日 | xīngqīrì | chủ nhật | wǒ zhè gè xīng qī rì yǒu zhōng wén kè. 我这个星期日有中文课 |
415 | 星期天 | xīngqītiān | chủ nhật | nǐ zhè gè xīng qī tiān yǒu kòng ma? 你这个星期天有空吗? |
416 | 行 | xíng | được, ổn | xíng ma? 行吗? |
417 | 休息 | xiūxi | nghỉ ngơi | nǐ yào xiū xi ma? 你要休息吗? |
418 | 学 | xué | học | nǐ xué zhōng wén duō jiǔ le? 你学中文多久了? |
419 | 学生 | xué·shēng | học sinh, sinh viên | tā shì yí gè hǎo xué sheng. 他是一个好学生 |
420 | 学习 | xuéxí | học tập | nǐ xiǎng xué xí ma? 你想学习吗? |
421 | 学校 | xuéxiào | trường học | zhè gè xué xiào zěn me yàng? 这个学校怎么样? |
422 | 学院 | xuéyuàn | học viện | zhè gè xué yuàn dà ma? 这个学院大吗? |
423 | 要(动) | yào | muốn, cần, phải | nǐ yào chī qiǎo kè lì ma? 你要吃巧克力吗? |
424 | 爷爷 | yéye | ông nội, ông | wǒ yé ye tuì xiū le. 我爷爷退休了 |
425 | 也 | yě | cũng | wǒ yě xǐ huan tiào wǔ. 我也喜欢跳舞 |
426 | 页 | yè | trang | dì jǐ yè? 第几页? |
427 | 一 | yī | số 1 | lì xī lǜ shì bǎi fēn zhī yī. 利息率是百分之一 |
428 | 衣服 | yīfu | quần áo | zhè jiàn yī fu de zhì liàng hěn hǎo. 这件衣服的质量很好 |
429 | 医生 | yīshēng | bác sĩ | tā shì yī shēng. 他是医生 |
430 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện | fù jìn yǒu yī yuàn ma? 附近有医院吗? |
431 | 一半 | yíbàn | một nửa | zhè shì nǐ de yí bàn. 这是你的一半 |
432 | 一会儿 | yíhuìr | một chốc, một lát | qǐng děng yí huìr. 请等一会儿 |
433 | 一块儿 | yíkuàir | cùng nơi, cùng chỗ, cùng | wǒ men yí kuàir wán ba! 我们一块儿玩吧! |
434 | 一下儿 | yíxiàr | một lát, một lúc | nǐ kě yǐ zhào gù yí xiàr bǎo bǎo ma? 你可以照顾一下儿宝宝吗? |
435 | 一样 | yíyàng | giống nhau, như nhau | tā men yí yàng gāo. 他们一样高 |
436 | 一边 | yìbiān | một bên, một mặt | tā de tóu fa yì biān cháng, yì biān duǎn. 她的头发一边长,一边短 |
437 | 一点儿 | yìdiǎnr | một chút | wǒ huì shuō yī diǎnr zhōng wén. 我会说一点儿中文 |
438 | 一起 | yìqǐ | cùng | wǒ men yì qǐ qù lǚ xíng ba! 我们一起去旅行吧! |
439 | 一些 | yìxiē | một ít, một chút | tā mǎi le yì xiē yī fu. 他买了一些衣服 |
440 | 用 | yòng | dùng, sử dụng | nǐ huì yòng kuài zi ma? 你会用筷子吗? |
441 | 有 | yǒu | có | wǒ yǒu yí gè gē ge. 我有一个哥哥 |
442 | 有的 | yǒude | có | yǒu de rén xǐ huan mǐ fàn, yǒu de rén xǐ huan miàn tiáo. 有的人喜欢米饭,有的人喜欢面条 |
443 | 有名 | yǒu//míng | nổi tiếng | tā hěn yǒu míng. 她很有名 |
444 | 有时候/有时 | yǒushíhou| | có lúc | wǒ yǒu shí hou zài jiā zuò fàn. 我有时候在家做饭 |
445 | 有(一)些 | yǒu(yì)xiē | có một tí | yǒu (yì) xiē rén xǐ huan shàng yè bān. 有(一)些人喜欢上夜班 |
446 | 有用 | yǒuyòng | có ích, có tác dụng | nǐ jué de zhè gè shì pín yǒu yòng ma? 你觉得这个视频有用吗? |
447 | 右 | yòu | bên phải | wǒ de yòu shǒu shòu shāng le. 我的右手受伤了 |
448 | 右边 | yòubian | phía bên phải | jiǔ diàn zài chē zhàn de yòu bian. 酒店在车站的右边 |
449 | 雨 | yǔ | mưa | wǒ xǐ huan zài yǔ zhōng sàn bù. 我喜欢在雨中散步 |
450 | 元 | yuán | đồng (đơn vị tiền tệ) | zhè tiáo kù zi wǔ bǎi yuán. 这条裤子五百元 |
451 | 远 | yuǎn | xa | nǐ jiā lí dì tiě zhàn yuǎn ma? 你家离地铁站远吗? |
452 | 月 | yuè | mặt trăng, tháng | tā xué zhōng wén liù gè yuè le. 他学中文六个月了 |
453 | 再 | zài | lại | zài zuò yí cì. 再做一次 |
454 | 再见 | zàijiàn | hẹn gặp lại/ Tạm | zài jiàn! 再见! |
455 | 在 | zài | đang, ở tại | nǐ zài bàn gōng shì ma? 你在办公室吗? |
456 | 在家 | zàijiā | ở nhà | nǐ zài jiā ma? 你在家吗? |
457 | 早 | zǎo | sớm | wǒ yào zǎo shuì zǎo qǐ. 我要早睡早起 |
458 | 早饭 | zǎofàn | bữa sáng | nǐ zǎo fàn chī le shén me? 你早饭吃了什么? |
459 | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | zǎo shang hǎo! 早上好! |
460 | 怎么 | zěnme | làm sao, thế nào | nǐ zhī dào zěn me zuò jiǎo zi ma? 你知道怎么做饺子吗? |
461 | 站(名) | zhàn | bến, trạm | wǒ zài huǒ chē zhàn děng nǐ. 我在火车站等你 |
462 | 找 | zhǎo | tìm | wǒ zài zhǎo wǒ de shǒu jī. 我在找我的手机 |
463 | 找到 | zhǎodào | tìm thấy | nǐ zhǎo dào gōng zuò le ma? 你找到工作了吗? |
464 | 这 | zhè | này, đây | zhè shì wǒ de shǒu jī. 这是我的手机 |
465 | 这边 | zhèbiān | bên này | nǐ de jiào shì zài zhè biān. 你的教室在这边 |
466 | 这里 | zhè·lǐ | nơi đây | zhè lǐ de cài hěn hǎo chī. 这里的菜很好吃 |
467 | 这儿 | zhèr | đây | wǒ cháng cháng zài zhèr jiàn shēn. 我常常在这儿健身 |
468 | 这些 | zhèxiē | những cái này | zhè xiē tián diǎn dōu shì nǐ zuò de ma? 这些甜点都是你做的吗? |
469 | 着 | zhe | tā zhàn zhe. 他站着 | |
470 | 真 | zhēn | thật là | nǐ zhēn cōng ming. 你真聪明 |
471 | 真的 | zhēnde | Thật ư? Thật đó! | zhè xīn wén shì zhēn de ma? 这新闻是真的吗? |
472 | 正(副) | zhèng | khéo, chính,… | wǒ zhèng kāi chē ne. 我正开车呢 |
473 | 正在 | zhèngzài | đang | wǒ zhèng zài jiàn shēn. 我正在健身 |
474 | 知道 | zhī·dào | biết | wǒ bù zhī dào. 我不知道 |
475 | 知识 | zhīshì | kiến thức | tā de lì shǐ zhī shi hěn qiǎn bó. 他的历史知识很浅薄 |
476 | 中 | zhōng | giữa | tā zài diàn yǐng zhōng yǎn yí gè mā ma. 她在电影中演一个妈妈 |
477 | 中国 | Zhōngguó | nước Trung Quốc | nǐ qù guò zhōng guó ma? 你去过中国吗? |
478 | 中间 | zhōngjiān | giữa | wǒ de chē tíng zài zhōng jiān. 我的车停在中间 |
479 | 中文 | Zhōngwén | (văn tự) Tiếng Trung | nǐ de zhōng wén zěn me yàng? 你的中文怎么样? |
480 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | wǒ men zhōng wǔ yī qǐ chī wǔ fàn ba! 我们中午一起吃午饭吧! |
481 | 中学 | zhōngxué | cấp Trung học | tā shì zhōng xué lǎo shī. 他是中学老师 |
482 | 中学生 | zhōngxuéshēng | học sinh Trung học | nà gè zhōng xué shēng hěn gāo. 那个中学生很高 |
483 | 重 | zhòng | nặng | wǒ de xíng lǐ hěn zhòng. 我的行李很重 |
484 | 重要 | zhòngyào | quan trọng | hàn yǔ shēng diào hěn zhòng yào. 汉语声调很重要 |
485 | 住 | zhù | ở tại | nǐ zhù zài nǎ lǐ? 你住在哪里? |
486 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | wǒ yào zhǔn bèi wǎn fàn. 我要准备晚饭 |
487 | 桌子 | zhuōzi | cái bàn | zhè zhāng zhuō zi duō cháng? 这张桌子多长? |
488 | 字 | zì | chữ, chữ viết, văn tự | zì xiě dé yúnzhěng . 字写得匀整 |
489 | 子(桌子) | zi(zhuōzi) | (量)cái | qǐng gěi wǒ yī bǎ dāo zi hé chā zi. 请给我一把刀子和叉子 |
490 | 走 | zǒu | đi | zǒu ba! 走吧! |
491 | 走路 | zǒu//lù | đi đường, đi bộ | tā cháng cháng zǒu lù qù xué xiào. 他常常走路去学校 |
492 | 最 | zuì | nhất, số một | nǐ zuì xǐ huan nǎ gè jì jié? 你最喜欢哪个季节? |
493 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất | nǐ zuì hǎo de péng you shì shéi? 你最好的朋友是谁? |
494 | 最后 | zuìhòu | cuối cùng, sau cùng | jīn tiān shì zuì hòu yī tiān. 今天是最后一天 |
495 | 昨天 | zuótiān | hôm qua | nǐ zuó tiān jiā bān le ma? 你昨天加班了吗? |
496 | 左 | zuǒ | bên trái | nǐ yòng zuǒ shǒu xiě zì ma? 你用左手写字吗? |
497 | 左边 | zuǒbiān | bên trái | tíng chē chǎng zài chāo shì de zuǒ bian. 停车场在超市的左边 |
498 | 坐 | zuò | ngồi | wǒ kě yǐ zuò zài zhè lǐ ma? 我可以坐在这里吗? |
499 | 坐下 | zuòxià | ngồi xuống | wǒ men zuò xià hē bēi chá ba. 我们坐下喝杯茶吧 |
500 | 做 | zuò | làm | nǐ xià bān hòu yào zuò shén me? 你下班后要做什么? |