BỎ TÚI TOÀN BỘ TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ NẤU ĂN

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NẤU ĂN

Nấu ăn có thể giúp bạn có rất nhiều kỹ năng mà có thể sử dụng trong cuộc sống của bạn. “Khéo tay” là một trong những thứ cần thiết trong cuộc sống. Và tất nhiên, một điều bạn học được trong nấu ăn là tính kiên nhẫn. Liệu tất cả các bạn đã biết các từ vựng về cách nấu ăn hay các dụng cụ nấu ăn chưa? Những từ vựng này không chỉ giúp bạn khi làm trong các nhà hàng Trung Quốc mà còn giúp bạn trong chính căn bếp của mình nữa cơ!!! Ngày hôm nay chúng mình hãy cùng Tiếng trung KhánhLinh tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về chủ đề nấu ăn nha! Hãy cùng lấy giấy và bút, chúng mình bắt đầu thôi nào!!!

1

拍碎 Pāi suì Đập dập

2

大火翻炒 dàhuǒ fān chǎo Xào trên lửa to

3

加热, 煮沸 jiārè, zhǔfèi Làm nóng, tăng nhiệt

4

添加 tiānjiā Cho thêm

5

搅打(蛋, 奶油) jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu) Trộn, quấy, đánh (trứng, bơ)

6

烧开 shāo kāi Đun sôi

7

撕开 sī kāi Xé ra

8

kǎo Nướng, quay (nói chung)

9

烘烤 hōng kǎo Đun, Xào, quay, nướng

10

烧烤 shāokǎo Quay, nướng

11

zhà Rán, chiên

12

chǎo Xào, tráng, rang

13

shāo Xào

14

红烧 Hóngshāo Áp chảo

15

Pēng Rim

16

zhǔ Luộc

17

dùn Hầm, ninh

18

zhēng Chưng, hấp cách thủy

19

Chāo Chần

20

Jiān Chiên

21

dùn Chưng cách thủy, hâm, hầm, ninh

22

mèn Kho, om

23

bàn Trộn

24

腌(肉) yān (ròu) Ướp, muối, dầm

25

Shuàn Nhúng

26

油爆 Yóu bào Xào lăn

27

qiè Cắt, bổ, thái

28

结合 jiéhé Kết hợp

29

烹调 pēngtiáo Nấu nướng

30

压碎 yā suì Nghiền nát, nghiền vụn

31

给…涂上油 gěi…tú shàng yóu Cho thêm dầu ăn vào….

32

Róu Nặn

33

混合 hùnhé Hỗn hợp, trộn, nhào

34

测量 cèliáng Đo, đong

35

融化 rónghuà Tan, hòa tan

36

削皮 xiāo pí Gọt vỏ

37

dào Rót, đổ

38

放置 fàngzhì Bày biện

39

切片 qiēpiàn Thái thành miếng

40

搅拌 jiǎobàn Quấy, trộn, khuấy

41

用大火炒 yòng dàhuǒ chǎo Xào trên lửa to

42

Rửa

43

chēng Cân

44

餐具(刀,叉和匙) cānjù (dāo, chā hé shi) Bộ đồ ăn ( dao, dĩa và thìa)

45

电水壶 diàn shuǐhú Ấm điện, phích điện

46

煮水壶 zhǔ shuǐhú Ấm đun nước

47

饭碗 fàn wǎn Bát ăn cơm, chén

48

茶碗 chá wǎn Bát uống trà

49

电炉 diàn lú Bếp điện

50

煤气灶 méiqì zào Bếp ga

51

不锈钢餐具 bù xiù gāng cānjù Bộ đồ ăn bằng inox

52

调味品全套 tiáo wèi pǐn quántào Bộ đồ gia vị

53

案板, 砧板 ànbǎn, zhēn bǎn Cái thớt

54

平底煎锅 píngdǐ jiān guō Chảo rán, chảo đáy bằng

55

不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō Chảo rán chống dính

56

炒菜锅 chǎo cài guō Chảo xào

57

杯子 bēizi Cốc, ly

58

菜刀 cài dāo Dao bếp

59

切肉刀 qiē ròu dāo Dao thái thịt

60

碟子 diézi Đĩa

61

调味盘, 作料盘 tiáo wèi pán, zuóliào pán Đĩa gia vị

62

色拉盘 sèlā pán Đĩa salad

63

瓷餐具 cí cānjù Đồ đựng thức ăn bằng sứ

64

瓷茶具 cí chájù Đồ uống trà bằng sứ

65

筷子 kuài zi Đũa

66

塑料筷 sùliào kuài Đũa nhựa

67

竹筷 zhú kuài Đũa tre

68

生炉手套 shēng lú shǒutào Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng

69

调味品架 tiáo wèi pǐn jià Giá đựng đồ gia vị

70

盘子 pán zi Khay, mâm

71

圆盘 yuán pán Khay tròn

72

方盘 fāng pán Khay vuông

73

管道煤气 guǎn dào méiqì Khí gas truyền theo đường ống

74

饼模 bǐng mó Khuôn làm bánh

75

烤面包机 kǎo miàn bāo jī Lò nướng bánh mỳ

76

微波炉 wéi bōlú Lò vi sóng

77

菜罩, 纱罩 cài zhào, shāzhào Lồng bàn

78

蒸笼 zhēng lóng Lồng hấp

79

刨冰机 bào bīng jī Máy bào đá

80

打蛋器 dǎ dàn qì Máy đánh trứng

81

压榨器 yāzhà qì Máy ép

82

捣碎器 dǎo suì qì Máy say sinh tố

83

洗碗机 xǐ wǎn jī Máy rửa bát

84

绞肉器 jiǎo ròu qì Máy xay thịt

85

chí Muỗng, thìa

86

通眼匙 tōng yǎn chí Muỗng lỗ, muỗng rãnh

87

餐叉 cān chā Nĩa, dĩa

88

高压锅 gāo yāguō Nồi áp suất

89

蒸锅 zhēng guō Nồi chưng, nồi hấp

90

电饭锅 diàn fàn guō Nồi cơm điện

91

暖锅 nuǎn guō Nồi lẩu

92

guō Xoong, nồi

93

烤肉叉 kǎo ròu chā Xiên nướng thịt

94

泡菜罐子 pào cài guànzi Vại muối dưa

95

碗橱, 碗碟柜, 餐具柜 wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guì Tủ bát đĩa, chạn

96

汤碗 tāng wǎn Tô đựng canh

97

锅盖 guō gài Nắp xoong, vung

98

咖啡匙 kāfēi chí Thìa (muỗng) café

99

调羹 tiáo gēng Thìa canh

100

汤匙 tāng chí Thìa súp

101

垃圾桶 lèsè tǒng Thùng rác

Trên đây là bộ từ vựng về chủ đề ẩm thực –  nấu ăn trong tiếng trung. Hi vọng với số lượng từ vựng về nấu ăn này sẽ giúp ích cho các bạn nhiều trong công việc học tập và giao tiếp tiếng trung. Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : ĐỒ ĂN SÁNG TRONG TIẾNG TRUNG

Nhận tự vấn khoá học: Tại đây

Tiếng trung KhánhLinh:

Fanpage: Tiếng trung Khánh Linh

Địa chỉ: 275 Hoàng Văn Thụ – TP. Bắc Giang . 0989 513 255

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *