Các cặp từ đảo ngược trong tiếng Trung
Cặp từ đảo ngược tiếng Trung phần 1
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
网鱼 |
wǎng yú |
đánh cá |
渔网 |
Yúwǎng |
lưới đánh cá |
太师 |
tài shī |
thái sư |
师太 |
shī tài |
ni cô |
饼干 |
bǐnggān |
bánh |
干饼 |
gàn bǐng |
làm bánh |
图画 |
túhuà |
vẽ tranh |
画图 |
huàtú |
bức tranh |
彩色 |
cǎisè |
màu mè |
色彩 |
sècǎi |
màu sắc |
感情 |
gǎnqíng |
tình cảm |
情感 |
qínggǎn |
cảm tình |
生产 |
shēngchǎn |
sản xuất |
产生 |
chǎnshēng |
nảy sinh |
打击 |
dǎjí |
đánh, tấn công |
击打 |
jī dǎ |
nện, đập |
工人 |
gōng rén |
công nhân |
人工 |
réngōng |
nhân tạo |
称号 |
chēnghào |
danh hiệu |
号称 |
hàochēng |
mệnh danh |
明天 |
míngtiān |
ngày mai |
天明 |
tiānmíng |
bình minh |
头里 |
tóu li |
phía trước |
里头 |
lǐtou |
bên trong |
路线 |
lùxiàn |
tuyến đường |
线路 |
xiànlù |
đường dây, mạng lưới |
国王 |
guówáng |
nhà vua |
王国 |
wángguó |
vương quốc |
罪犯 |
zuìfàn |
tội phạm |
犯罪 |
fànzuì |
phạm tội |
Các cặp đảo ngược phần 2
实现 |
shíxiàn |
thực hiện |
现实 |
xiànshí |
hiện thực |
火柴 |
huǒchái |
diêm |
柴火 |
cháihuǒ |
củi |
牛奶 |
niúnǎi |
sữa |
奶牛 |
nǎiniú |
bò sữa |
牙刷 |
yáshuā |
bàn chải đánh răng |
刷牙 |
shuāyá |
đánh răng |
蜂蜜 |
fēngmì |
mật ong |
蜜蜂 |
mìfēng |
con ong |
儿女 |
érnǚ |
con trai và con gái |
女儿 |
nǚ’ér |
con gái |
白雪 |
báixuě |
tuyết trắng |
雪白 |
xuěbái |
trắng như tuyết |
孙子 |
sūnzi |
cháu |
子孙 |
zǐsūn |
hậu duệ, con và cháu |
中心 |
zhōngxīn |
trung tâm |
心中 |
xīnzhōng |
trong tâm trí |
床罩 |
chuángzhào |
ga trải giường |
罩床 |
zhào chuáng |
trải giường |
门锁 |
mén suǒ |
cái khóa |
锁门 |
suǒ mén |
khóa cửa |
故事 |
gùshì |
câu chuyện |
事故 |
shìgù |
tai nạn |
鸡蛋 |
jīdàn |
trứng |
蛋鸡 |
dàn jī |
gà mái |
上海 |
shànghǎi |
Thượng Hải |
海上 |
hǎishàng |
trên bờ biển |
上马 |
shàngmǎ |
lên ngựa |
马上 |
mǎshàng |
ngay lập tức |
上身 |
shàngshēn |
thân trên |
身上 |
shēnshang |
trên người |
上网 |
shàngwǎng |
lên mạng |
网上 |
wǎngshàng |
trên mạng |
上楼 |
shàng lóu |
đi lên lầu |
楼上 |
lóu shàng |
lầu trên |
xem thêm: Hoạt động thường ngày và hoạt động cuối tuần trong tiếng Trung