Từ vựng về đời sống sinh viên

Quãng thời gian sinh viên có lẽ là khoảng thời gian tươi đẹp và để lại trong chúng ta nhiều kỉ niệm nhất. Hãy cùng Tiếng Trung Khánh Linh tìm hiểu những từ vựng tiếng trung về đời sống sinh viên để trau dồi vốn từ và gợi nhớ về thời đại học đầy khát khao nhé!!

 

Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
读大学 dú dàxué Học đại học
打工 dǎgōng Làm thêm
做家教 zuò jiājiào Dạy gia sư
作弊 zuòbì Gian lận
谈恋爱 tan liàn’ài Yêu đương
睡懒觉 shuìlǎnjiào Ngủ nướng
试卷 shìjuàn Bài thi
监考者 jiānkǎo zhě Giám khảo
考场 kǎochǎng Phòng hi
批卷 pī juàn Chấm thi
教室 jiàoshì Phòng học
教科书 jiàokēshū Sách giáo khoa
得分 défēn Được điểm
成绩 chéngjì Kết quả học tập
及格 jígé Đạt yêu cầu
满分 mǎnfēn Gianlaanj
逃学 táoxué Trốn học
试题 shìtí Đề thi
应届生 yīngjiè shēng Sinh viên sắp tốt nghiệp
课程 kèchéng Chương trình học
同学 tóngxué Bạn cùng lớp
学年 xuénián Năm học
校服 xiàofú Đồng phục
 大四 dāsì Sinh viên năm 4
除开 chúkāi Đuổi học
分数 fēnxué Điểm số
开学 kāixué Khai giảng
复习 fùxí Ôn tập
找对象 zhǎo duìxiàng Tìm người yêu
课外活动 kèwài huódòng Hoạt động ngoại khóa
本科论文 běnkè lùnwén Luận văn cử nhân
毕业论文 bīyē lùnwén Luận văn tốt nghiệp
学位 xuéwèi Học vị
毕业 bīyē Tốt nghiệp
开夜车 kāiyēchē Thức suốt đêm
休息 xiūxi Nghỉ giữa giờ
学习科目 xuéxí kèmù Các môn học
班级 bānjí Lớp…
专业 zhuānyè Chuyên ngành
文凭 wénpíng Văn bằng
毕业典礼 bīyē diánlǐ Lễ tốt nghiệp
寄宿生 jìsùshèng Học sinh nội trú
应考 yìngkǎo Dự thi
免修课 miǎnxiū kè Môn học được miễn
必修课 bìxiūkè Môn học bắt buộc
期中考试 qízhōng kǎoshì Thi giữa kì
期末考试 qímò kǎoshì Thi cuối kì
实习 shìxí Thực tập
奖学金 jiǎng xuéjīn Học bổng

Kết thúc bài viết này, bạn có nhớ được hết các từ vựng về sinh viên bằng tiếng Trung chưa? Hãy tiếp tục theo dõi Tiếng Trung Khánh Linh để học thêm nhiều kiến thức mới hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tốt tiếng Trung!.

xem thêm:Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0989513255