Nắm vững cách phân biệt you và zai trong tiếng Trung, bạn sẽ giao tiếp dễ dàng và chuẩn cấu trúc ngữ pháp hơn. Vậy làm thế nào để biết cách sử dụng 再 và 又 trong tiếng Hoa? Hãy cùng Tiếng Trung Khánh Linh tìm hiểu ngay cách dùng từ này trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung chính:
1. Khái niệm 又 và 再 là gì?
2. Cách dùng 又 trong tiếng Trung
3. Cách dùng 再 trong tiếng Trung
4. Phân biệt 又 và 再
1. Khái niệm 又 và 再 là gì?
Khái niệm: 再 và 又 đều là phó từ được đặt trước động từ để làm trạng ngữ, có chức năng biểu thị động tác hoặc tình huống được lặp lại.
Điểm khác nhau cơ bản: Phó từ 再 dùng để biểu thị động tác hoặc tình huống chưa lặp lại, phó từ 又 biểu thị động tác hoặc tình huống đã lặp lại.
2. Cách dùng 又 trong tiếng Trung
Nắm vững cách dùng 又 bạn sẽ sử dụng ngữ pháp tiếng Trung chính xác hơn trong khi giao tiếp, vì vậy đọc kĩ phần bên dưới để bỏ túi thêm cách dùng Yòu.
Biểu thị động tác hoặc tình huống chưa lặp lại.
再的基本字义:
2.1 表示又一次,有时专指第二次,有时又指多次。
Biểu thị việc lặp lại 1 lần, có lúc nó đề cập cụ thể đến lần thứ 2, có lúc lại đề cập nhiều lần.
2.2 表示重复或继续,多指未然。
Biểu thị lặp lại hoặc tiếp tục, trước khi sự việc xảy ra.
2.3 表示更,更加。
Biểu thị càng, thêm.
2.4 表示承接前一个动作。
Biểu thị thực hiện động tác hành động trước đó.
Ví dụ:
昨天我又去了王府井。
/ Zuótiān wǒ yòu qùle wángfǔ jǐng /
Hôm qua tôi lại đến Vương Phủ Tỉnh.
她昨天来看我了,今天又来了。
/ Tā zuótiān lái kàn wǒle, jīntiān yòu láile /
Hôm qua cô ấy có đến thăm tôi, hôm nay lại đến nữa.
3. Cách dùng 再 trong tiếng Trung
Biểu thị động tác hoặc tình huống đã lặp lại.
又的基本字义:
3.1 表示重复或继续,指相同的。
Biểu thị lặp lại và tiếp tục, đề cập tương đồng.
3.2 表示加重语气、更进一层。
Biểu thị ngữ khí nhấn mạnh, tiến thêm 1 tầng.
3.3 表示几种情况或几种性质同时存在。
Biểu thị Cho biết một số tình huống hoặc một số thuộc tính tồn tại cùng một lúc.
3.4 再加上,还有。
Thêm vào đó, còn có.
3.5 表示转折。
Biểu thị bước ngoặt.
Ví dụ:
请再说一遍。
/ Qǐng zàishuō yībiàn /
Xin nói lại lần nữa.
今天没去成,明天 再去吧。
/ Jīntiān méi qù chéng, míngtiān zài qù ba /
Hôm nay chưa đi được, ngày mai lại đi nhé.
4. So sánh phân biệt 又 và 再
Dưới đây là bảng phân biệt 又 và 再 gúp bạn dễ dàng nắm vững điểm giống và khác nhau hơn về hai ngữ pháp này nhé.
Phó từ 再 | Phó từ 又 |
Đều là phó từ biểu thị hành động được lặp lại, được đặt trước động từ để làm trạng ngữ. | |
Khi dùng ở thể nghi vấn, đều phải có những thành phần khác kèm theo như bổ ngữ, trợ động từ…你能再说一遍吗? / Nǐ néng zàishuō yībiàn ma? / Bạn có thể nhắc lại 1 lần không?
你又睡不着阿? / Nǐ yòu shuì bùzháo ā? / Lại lại không ngủ được à? |
|
Hành động lặp lại đó chưa xong, sắp xảy ra trong trong tương lai. Không thể hiện khi nào xong.
你再说一次。 (第二次还没说) 我今天去了市场,明天再去。 |
Hành động lặp lại đó đã xảy ra rồi, đã xong, hoàn thành. Hành động thường mang tính quy luật.
你又说一次。 (已说过两次了) 我前天去了市场,昨天又去了。 |
Có thể dùng trong câu cầu khiến. VD:
你别喝了,再喝要吐了。 |
Không dùng trong câu cầu khiến. |
Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra, hành động đó có thể chưa hoặc đang xảy ra. Dịch là “Sau đó”.
你洗好澡,再吃饭。 |
Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra. Hành động đó đã xảy ra hoặc đã xong, đã hoàn thành. Dịch là “Lại”.
他在推荐信上签了名,又盖上章。 |
Không thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra cùng lúc. | Có thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra cùng lúc.
他又要上学,又要工作做,很不容易。 这种苹果又香又甜。 |
Như vậy là chúng ta đã biết cách phân biệt hai phó từ 再 zai và 又 you trong tiếng Trung rồi. Bạn hãy dành nhiều thời gian để luyện tập, đặt các mẫu câu để nắm rõ điểm ngữ pháp. Hy vọng bài viết có thể cung cấp cho bạn đặc biệt là người mới bắt đầu có được một tài liệu hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để xem tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.