Bên cạnh đó, hiện nay bánh ngọt cũng dần trở thành 1 phương thức kinh doanh, 1 ngành nghề chính mà nhiều bạn trẻ theo đuổi. Vậy hôm nay hãy cùng Tiếng Trung Khánh Linh tìm hiểu về tiếng trung chủ đề bánh ngọt, để biết các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành làm bánh nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bánh ngọt
Bánh bích quy | 饼干 | bǐnggān |
Bánh quy ngọt | 甜饼干 | tián bǐnggān |
Bánh quy thập cẩm | 什锦饼干 | shíjǐn bǐnggān |
Bánh quy giòn | 脆饼干 | cuì bǐnggān |
Bánh quy mỏng | 薄脆饼干 | báocuì bǐnggān |
Bánh quế Bánh thánh |
华夫饼干 | huá fū bǐnggān |
Bánh quy mùi rượu | 酒香饼干 | jiǔ xiāng bǐnggān |
Bánh quy kẹp bơ | 奶油夹心饼干 | nǎiyóu jiā xīn bǐnggān |
Bánh quy cream | 奶油梳打饼干 | nǎiyóu shū dǎ bǐnggān |
Bánh quy sôcôla | 巧克力饼干 | qiǎokèlì bǐnggān |
Bánh quy ngọt | 曲奇饼 | qū qí bǐng |
Bánh quy nước gừng brandy | 白兰地姜汁饼干 | báilándì jiāng zhī bǐnggān |
Bánh mì | 面包 | miànbāo |
Bánh mì bơ | 奶油面包 | nǎiyóu miànbāo |
Bánh mì tròn nhỏ | 小圆面包 | xiǎo yuán miànbāo |
Bánh mì trắng | 白面包 | bái miànbāo |
Bánh mì đen | 黑面包 | hēi miànbāo |
Bánh sừng bò | 羊角面包 | yángjiǎo miànbāo |
Bánh mì kẹp xúc xích nóng | 红肠面包 | hóng cháng mià bāo |
Bánh mì batoong | 短棍面包 | duǎn gùn miànbāo |
Bánh mì kiểu pháp | 法式小面包 | fàshì xiǎo miànbāo |
Bánh mì lên men tự nhiên | 自然发酵面包 | zìrán fāxiào miànbāo |
Ổ bánh mì | 面包卷 | miànbāo juàn |
Ổ bánh mì pho mát | 奶酪面包卷 | nǎilào miànbāo juàn |
Ổ bánh mì cà phê | 咖啡面包卷 | kāfēi miànbāo juàn |
Ổ bánh mì dài | 棒状面包卷 | bàngzhuàng miànbāo juàn |
Bánh ga tô | 蛋糕 | dàngāo |
Bánh ga tô tầng | 夹层蛋糕 | jiācéng dàngāo |
Bánh ga tô nhân hạt dẻ | 栗子蛋糕 | lìzǐ dàngāo |
Bánh ga tô kem | 冰淇淋蛋糕 | bīngqílín dàngāo |
Bánh ga tô hạnh nhân | 果仁蛋糕 | guǒ rén dàngāo |
Bánh ga tô nhân hoa quả | 水果蛋糕 | shuǐguǒ dàngāo |
Bánh ga tô hình cây | 树形蛋糕 | shù xíng dàngāo |
Bánh ga tô béo ngọt | 马德拉蛋糕 | mǎ dé lā dàngāo |
Bánh tráng | 薄饼 | báobǐng |
Bánh rán | 煎饼 | jiānbing |
Bánh gừng | 姜饼 | jiāngbǐng |
Bánh ga tô bạc hà | 薄荷糕 | bòhé gāo |
Bánh ga tô sơn tra | 山楂糕 | shānzhā gāo |
Bánh ga tô cà phê | 咖啡糕 | kāfēi gāo |
Bánh nướng mặn không nhân | 烙饼 | làobǐng |
Bánh quế | 花夫饼 | huā fū bǐng |
Bánh mì khô | 面包干 | miànbāo gān |
Bánh xốp | 炮夫 | pào fū |
Bánh xốp bơ | 奶油炮夫 | nǎiyóu pào fū |
Bánh xốp socola | 巧克力酥 | qiǎokèlì sū |
Bánh xốp socola bơ | 巧克力奶油酥 | qiǎokèlì nǎiyóu sū |
Bánh có nhân | 馅儿并 | xiàn er bìng |
Bánh nhân thịt | 肉饼 | ròu bǐng |
Bánh trung thu | 月饼 | yuèbing |
Cây xúc xích | 香肠肉卷 | xiāngcháng ròu juàn |
Bánh kẹp thịt ( hot dog ) | 热狗 | règǒu |
Bánh hamburger | 牛肉饼 | niúròu bǐng |
Bánh cam vòng | 炸面卷 | zhá miàn juǎn |
Bánh cuộn bơ | 奶油卷 | nǎiyóu juǎn |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề dụng cụ, nguyên liệu, cách làm bánh
Dụng cụ nhà bếp | 厨房用具 | chúfáng yòngjù |
Dụng cụ thái miếng, máy thái mỏng | 切片器 | qiēpiàn qì |
Đĩa | 碟子 | diézi |
Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng | 生炉手套 | shēng lú shǒutào |
Khay, mâm | 盘子 | pánzi |
Khay bánh mỳ | 面包盆 | miànbāo pén |
Khay bầu dục | 椭圆盘 | tuǒyuán pán |
Khay cán bột | 擀面板 | gǎn miànbǎn |
Khay chân cao | 高脚果盘 | gāo jiǎo guǒpán |
Khuôn làm bánh | 饼模 | bǐng mó |
Lò, bếp | 炉子 | lúzǐ |
Lò nướng bánh mỳ | 烤面包机 | kǎo miànbāo jī |
Máy đánh trứng | 打蛋器 | dǎ dàn qì |
Máy trộn, máy khuấy | 搅拌器 | jiǎobàn qì |
Nồi chưng, nồi hấp | 蒸锅 | zhēngguō |
Thìa (muỗng) café | 咖啡匙 | kāfēi chí |
Thìa (muỗng) múc trà | 茶勺 | chá sháo |
Xoong nông | 平底锅 | píngdǐ guō |
Xoong sâu đáy bằng | 生平底锅 | shēng píngdǐ guō |
Xoong, nồi | 锅 | guō |
Bếp điện | 电炉 | diànlú |
Bếp ga | 煤气灶 | méiqì zào |
Chảo rán chống dính | 不粘底平底煎锅 | bù nián dǐ píngdǐ jiān guō |
Muối | 盐 | yán |
Bột gelatin powder | 吉利丁粉 | jílì dīng fěn |
Bột gạo nếp | 糯米粉 | nuòmǐ fěn |
Bột ngô | 玉米淀粉 | yùmǐ diànfěn |
Đường Berry | 细砂糖 | xì shātáng |
Bột cacao | 可可粉 | kěkě fěn |
Bột làm bánh | 低筋面粉 | dī jīn miànfěn |
Baking powder | 泡打粉 | pāo dǎfěn |
Nhân đậu đỏ | 红豆馅儿 | hóngdòu xiàn er |
Đường đỏ | 红糖 | hóngtáng |
Đường trắng | 白糖 | báitáng |
Tinh bột sắn | 木薯淀粉 | mùshǔ diànfěn |
Dạng vón cục | 絮状 | xù zhuàng |
Đường tinh | 砂糖 | shātáng |
Custard cream | 炼乳 | liànrǔ |
Sữa bò | 牛奶 | niúnǎi |
Sữa chua | 酸奶 | suānnǎi |
Bơ | 黄油 | huángyóu |
Lòng đỏ trứng | 蛋黄 | dànhuáng |
Bột (đã được nhào) | 面团 | miàntuán |
Sữa nguyên chất | 纯牛奶 | chún niúnǎi |
Custard cream | 卡仕达酱 | kǎ shì dá jiàng |
Vani chiết xuất | 香草精 | xiāngcǎo jīng |
Dạng sốt đặc | 粘稠 | zhān chóu |
Whipping cream | 淡奶油 | dàn nǎiyóu |
Nước sôi | 沸水 | fèishuǐ |
Màng bọc thực phẩm | 保鲜膜 | bǎoxiān mó |
Giấy bạc | 锡纸 | xízhǐ |
Túi bắt kem | 裱花袋 | biǎo huādài |
Chín già | 熟透 | shú tòu |
Sôi sùng sục | 沸腾 | fèiténg |
Kéo ra | 拉扯 | lāchě |
Bôi | 涂 | tú |
Nặn Véo |
揉 搓 捏 |
róu cuō niē |
Đào | 挖 | wā |
Ép | 榨 | zhà |
Quấy trộn Khuấy |
搅拌 | jiǎobàn |
Xào trên lửa to | 大火翻炒 | dàhuǒ fān chǎo |
Làm nóng Tăng nhiệt |
加热 煮沸 |
jiārè, zhǔfèi |
Quấy Đánh ( trứng, bơ) |
搅打(蛋, 奶油) | jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu) |
Cho thêm | 添加 | tiānjiā |
Đun sôi | 烧开 | shāo kāi |
Xé ra | 撕开 | sī kāi |
Nướng Quay |
烤 | kǎo |
Sấy | 烘烤 | hōngkǎo |
Quay Nướng |
烧烤 | shāokǎo |
Rán Chiên |
炸 | zhà |
Xào Rang |
炒 | chǎo |
Luộc | 煮 | zhǔ |
Hầm Ninh |
炖 | dùn |
Chưng Hấp |
蒸 | zhēng |
Cắt Bổ Thái |
切 | qiè |
Kết hợp | 结合 | jiéhé |
Nấu nướng | 烹调 | pēngtiáo |
Nghiền nát Nghiền vụn |
压碎 | yā suì |
Cho thêm dầu ăn vào…. | 给…涂上油 | gěi…tú shàng yóu |
Vò Vê Nặn |
揉 | róu |
Hỗn hợp Trộn Nhào |
混合 | hùnhé |
Đo Đong |
测量 | cèliáng |
Tan Hòa tan |
融化 | rónghuà |
Gọt vỏ | 削皮 | xiāo pí |
Rót Đổ |
倒 | dào |
Bày biện | 放置 | fàngzhì |
Thái thành miếng | 切片 | qiēpiàn |
Quấy Trộn Khuấy |
搅拌 | jiǎobàn |