1. CÁC LOẠI MÁY MÓC LIÊN QUAN ĐẾN MAY MẶC

| Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 缝纫机 | Féng rènjī | Máy may |
| 锁眼机 | Suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy |
| 圆头锁眼机 | Yuán tóu suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy đầu tròn |
| 平头锁眼机 | Píng tóu suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy đầu bằng |
| 电子花样机 | Diànzǐ huā yàng jī | Máy chương trình |
| 套结机 | Tào jié jī | Máy đính bọ |
| 钉扣机 | Dīng kòu jī | Máy đính cúc |
| 麦夹机 | Mài jiā jī | Máy cuốn ống |
| 包缝机 | Bāo fèng jī | Máy vắt sổ |
| 绷缝机 | Běng fèng jī | Máy trần đè |
| 断带机 | Duàn dài jī | Máy cắt nhám (cắt dây đai) |
| 曲折缝系列 | Qū zhé fèng xìliè | Máy zigzag |
| 带刀平缝机 | Dài dāo píng fèng jī | Máy 1 kim xén |
| 盲逢机 | Máng féng jī | Máy vắt gấu |
| 双针机 | Shuāng zhēn jī | Máy 2 kim |
| 上袖机 | Shàng xiù jī | Máy tra tay |
| 开袋机 | Kāi dài jī | Máy bổ túi |
| 橡筋机 | Xiàng jīn jī | Máy căn sai |
| 压衬机 | Yā chèn jī | Máy ép mếch |
| 验布机 | Yàn bù jī | Máy kiểm vải |
| 分线机 | Fēn xiàn jī | Máy phân chỉ |
| 洞洞机 | Dòng dòng jī | Máy trần viền |
| 狗牙车 | Gǒu yá chē | Máy đánh bông |
| 切捆条机 | Qiè kǔn tiáo jī | Máy cắt băng viền bán tự động |
| 圆形取样机 | Yuán xíng qǔyàng jī | Máy cắt vải mẫu tròn |
| 段布机、自动裁床机 | Duàn bù jī, zìdòng cái chuáng jī | Máy cắt vải |
| 卷布机 | Juǎn bù jī | Máy cuộn vải |
| 粘合机 | Nián hé jī | Máy ép keo |
| 压平机(烫唛机) | Yā píng jī (tàng mà jī) | Máy ép nhiệt phẳng |
| 压烫机 | Yā tàng jī | Máy ép nhiệt |
| 印刷机 | Yìnshuā jī | Máy in |
| 拉布机 | Lā bù jī | Máy trải vải |
| 检针机 | Jiǎn zhēn jī | Máy kiểm kim |
| 红外线锅炉机 | Hóngwàixiàn guōlú jī | Máy sấy UV |
| 台面锅炉机 | Táimiàn guōlú jī | Máy sấy chạy bàn |
| 烤网机 | Kǎo wǎng jī | Máy sấy khung in |
| 空气压缩机 | Kōngqì yāsuō jī | Máy nén khí |
| 绣花机 | Xiùhuā jī | Máy thêu |
2. CÁC LOẠI LINH KIỆN

| Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 缝纫机零件 | Féng rènjī língjiàn | Linh kiện máy may |
| 针板 | Zhēn bǎn | Mặt nguyệt |
| 押脚 | Yā jiǎo | Chân vịt |
| 凤眼机 | Fèng yǎn jī | Thùa khuy mắt phụng |
| 台板 | Tái bǎn | Bàn |
| 脚架 | Jiǎo jià | Chân bàn |
| 线夹 | Xiàn jiā | Kẹp chỉ |
| 针位组 | Zhēn wèi zǔ | Bộ cự li |
| 皮带 | Pídài | Dây cu-roa |
| 皮带轮 | Pí dài lún | Poly |
| 钩针 | Gōu zhēn | Móc (chỉ, kim) |
| 线架 | Xiàn jià | Giá chỉ |
| 线油 | Xiàn yóu | Dầu chỉ |
| 锁壳 | Suǒ ké | Suốt |
| 锁芯 | Suǒ xīn | Thuyền |
| 喇叭 | Lǎbā | Cử |
| 大釜 | Dàfǔ | Ổ chao |
| 线缝 | xiàn fèng | Đường may |
| 折边 | Zhé biān | Viền |
| 口袋 | Kǒu dài | Túi áo, quần |
| 插袋 | Chā dài | Túi phụ |
| 胸袋 | Xiōng dài | Túi ngực |
| 暗袋 | Àn dài | Túi chìm |
| 有盖口袋 | Yǒu gài kǒudài | Túi có nắp |
| 垫肩 | Diàn jiān | Lót vải |
| 袖子 | Xiùzi | Ống tay áo |
| 抽湿烫床 | Chōu shī tàng chuáng | Bàn hút |
| 电烫斗 | Diàntàng dǒu | Bàn là điện |
| 蒸汽烫斗 | Zhēngqì tàng dǒu | Bàn ủi hơi nước |
| 蒸汽锅炉 | Qì guōlúzhēng | Lò hơi |

