Sắp đến mùa hè rồi! Các bạn hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung Khánh Linh học từ vựng về chủ đề mùa hè ngay nào!!
1. 夏天 – xià tiān : mùa hè/ Summer
2. 暑假(shǔ jià): kỳ nghỉ hè/ summer vacation
3. 晒黑 shài hēi : rám nắng, sạm da/ tan
4. 热(rè): nóng/ hot
5. 流汗(chū hàn): đổ mồ hôi/ sweating
6. 凉爽(liáng shuǎng): mát mẻ/ cool
7. 海边(hǎi biān): bờ biển/ seaside
8. 海(hǎi): biển/ sea
9. 沙滩(shā tān): bãi biển/ beach
10. 冲浪(chōng làng): lướt sóng/ surf
11. 游泳(yóu yǒng): bơi/ swim
12. 日光浴(rì guāng yù): tắm nắng/ sunbath
13. 昙花(tán huā): hoa quỳnh/ epiphyllum
14. 向日葵(xiàng rì kuí): hoa hướng dương/ sunflower
15: 荷花(hé huā): hoa sen/ lotus
16. 西瓜(xī guā): dưa hấu/ watermelon
17. 椰子(yē zi): Dừa/ coconut
18. 雪糕(xuě gāo)or 冰淇淋(bīng qī lín): kem/ ice cream
19: 风扇(fēng shàn): quạt/ fan
20. 空调(kōng tiáo): điều hòa không khí/ air-condition
21. 旅行 lǚxíng : du lịch/ travel
22. 暑假 shǔjià : kỳ nghỉ hè/ summer vacation
23. 打工 (dǎgōng) : làm việc bán thời gian/ to work part-time
24. 露营(lù yíng) : cắm trại/ to camp
25. 假期 (jià qī): kỳ nghỉ/ vacation