Từ vựng tiếng Trung ngành kỹ thuật
1. Ngành kỹ thuật trong tiếng Trung
an toàn lao động
劳动安全
láodòng ānquán
an toàn sản xuất
生产安全
shēngchǎn ānquán
băng dính điện
电胶布
diàn jiāobù
băng keo lụa
生料带
shēngliào dài
bảo vệ
维护
wéihù
bóng đèn neon
日光灯管
rìguāngdēng guǎn
bóng đèn compact
节能灯
jiénéng dēng
bút điện
电笔
diànbǐ
cách mạng kỹ thuật
技术革命
jìshù gémìng
chế độ sản xuất
生产制度
shēngchǎn zhìdù
chế tạo
制造
zhìzào
chốt khóa cửa
房门锁扣
fángmén suǒkòu
chuột đèn
起辉器
qǐhuīqì
công nhân hợp đồng
合同工
hétónggōng
công nhân kỹ thuật
技工
jìgōng
dao thủ công
美工刀
měigōng dāo
dây chuyền sản xuất
流水线
liúshuǐxiàn
dịch vụ kỹ thuật
技术服务
jìshù fúwù
đinh sắt
铁针
tiězhēn
dũa 3 cạnh
三角锉刀
sānjiǎo cuòdāo
dũa dẹp
锉刀
cuòdāo
hiệu suất
效率
xiàolǜ
inox
白铁
báitiě
kẽm chì
铁丝
tiěsī
kéo
剪刀
jiǎndāo
keo vạn năng
万能胶
wànnéng jiāo
khóa cửa nhôm
玻璃锁扣
bōlí suǒkòu
kiểm tra
检查
jiǎnchá
kìm
卡簧钳
kǎhuángqián
kỹ sư
工程师
gōngchéngshī
kỹ thuật viên
技术员
jìshùyuán
loại hình
类型
lèixíng
lưỡi dao
刀片
dāopiàn
mặt bằng
平面
píngmiàn
máy bấm đai sắt
铁皮打包机
tiěpí dǎbāo jī
máy ép túi PE
胶带封口机
jiāodài fēngkǒu jī
máy móc
仪器
yíqì
máy móc thiết bị
仪器设备
yíqì shèbèi
mỏ lết răng
管鉗
guǎn qián
mũi khoan
黑色打包带
hēisè dǎbāo dài
mũi khoan bê tông
麻花鑽头
máhuā zuān óu
nhân viên kiểm tra chất lượng
质量检验员
zhìliàng jiǎnyàn yuán
nhân viên vẽ kỹ thuật
绘图员
huìtú yuán
nhôm
铝
lǚ
ổ khóa cửa
掛锁
guàsuǒ
ốc lục giác
内六角螺丝
nèi liùjiǎo luósī
phân xưởng
车间
chējiān
phòng thực nghiệm
实验室
shíyàn shì
quản lý
管理
guǎnlǐ
quản lý kỹ thuật
技术管理
jìshù guǎnlǐ
quản lý sản xuất
生产管理
shēngchǎn guǎnlǐ
que hàn
电焊条
diànhàn tiáo
sản phẩm
产品
chǎnpǐn
sản xuất
生产
shēngchǎn
sắt
铁
tiě
súng bắn keo
胶枪
jiāoqiāng
tarô
丝维
sīwéi
thép
钢
gāng
thiết bị
设备
shèbèi
trang bị kỹ thuật
技术装备
jìshù zhuāngbèi
tụ điện
电容器
diànróngqì
tư vấn
咨询
zīxún
tua vít
螺丝刀
luósīdāo
vận hành
运行
yùnxíng
vận hành quản lý máy móc thiết bị
仪器设备运行管理
yíqì shèbèi yùnxíng guǎnlǐ
viện nghiên cứu kỹ thuật
技术研究所
jìshù yánjiū suǒ
2. Tiếng Trung về ngành kỹ thuật cơ khí
bảng điện có công tắc và ổ cắm
开关插座板
kāiguān chāzuò bǎn
bộ làm mát
冷却器
lěngquè qì
búa sắt
铁锤
tiěchuí
cầu chì
保险丝
bǎoxiǎnsī
cơ điện
机电
jīdiàn
cơ khí
机修
jīxiū
công nghiệp cơ khí
机械工业
jīxiè gōngyè
đồng hồ đa năng
多功能测试表
duō gōngnéng cèshì biǎo
dụng cụ sửa điện
电子用具
diànzǐ yòngjù
lắp đặt máy móc
装修
zhuāngxiū
máy hàn
电焊机
diànhànjī
máy nén khí
气压缩机
qìyā suōjī
mỏ hàn điện
点烙铁
diǎnlàotiě
mũ an toàn
安全帽
ānquán mào
nhân viên cơ khí
机修工
jīxiū gōng
que hàn inox
不锈钢电焊条
bùxiùgāng diànhàn tiáo
thợ hàn điện
电焊工
diànhàn gōng
3. Ngành kỹ thuật điện trong tiếng Trung
bảng mạch điện
电路图
diànlùtú
công nghiệp điện khí
电气工业
diànqì gōngyè
cung cấp điện
供电
gōngdiàn
điện khí
电气
diànqì
điện khí hóa
电气化
diànqìhuà
điện một chiều
直流电
zhíliúdiàn
điện xoay chiều
交流电
jiāoliúdiàn
dòng điện cảm ứng
感应电流
gǎnyìng diànliú
dụng cụ sửa điện
电子用具
diànzǐ yòngjù
hệ thống điện
电力系统
diànlì xìtǒng
hệ thống phân phối điện
配电系统
pèidiàn xìtǒng
kỹ thuật điện
电力技术
diànlì jìshù
sử dụng điện
用电
yòngdiàn
sửa chữa thiết bị điện
修电器
xiūdiànqì
thiết bị điện
电器
diànqì
thợ điện
电工
diàngōng
tự động hóa
自动化
zìdònghuà
4. Từ vựng tiếng Trung ngành kỹ thuật hóa học
chế tạo sản phẩm
产品研制
chǎnpǐn yánzhì
công nghệ hóa dầu
油化工艺
yóuhuà gōngyì
động học hóa học
化学动力
huàxué dònglì
hóa chất
化工
huàgōng
kiểm tra chất lượng
质量检验
zhìliàng jiǎnyàn
kỹ thuật hóa học
化学工程
huàxué gōngchéng
nhà máy hóa chất
化工厂
huàgōng chǎng
phân bón hóa học
化学肥料
huàxué féiliào
phản ứng hóa học
化学反应
huàxué fǎnyìng
quản lý sản xuất
生产管理
shēngchǎn guǎnlǐ
sản xuất hóa chất
化工制造
huàgōng zhìzào
sản xuất phân bón
制造肥料
zhìzào féiliào
xúc tác
催化
cuīhuà
5. Từ vựng tiếng Trung về ngành kỹ thuật xây dựng
bản vẽ thi công
施工图
shīgōng tú
chất lượng
质量
zhìliàng
chi phí quản lý công trường
工地管理费
gōngdì guǎnlǐ fèi
chi phí vật tư
材料成本
cáiliào chéngběn
chi phí xây dựng
建造成本
jiànzào chéngběn
công trình
工程
gōngchéng
công trình xây dựng
建设工程
jiànshè gōngchéng
dự án
项目
xiàngmù
dự án xây dựng
建设项目
jiànshè xiàngmù
giám sát
监督
jiāndū
kiểm tra vật liệu
检查材料
jiǎnchá cáiliào
kỹ sư xây dựng
建设工程师
jiànshè gōngchéngshī
mũi khoan bê tông
麻花鑽头
máhuā zuān tóu
sơn chống sét
除锈剂
chúxiùjì
thi công
施工
shīgōng
tiến độ dự án
项目进度
xiàngmù jìndù
vật liệu
材料
cáiliào
vật liệu xây dựng
建材
jiàncái
xây dựng
建设
jiànshè
6. Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng
他是建设工程师。/Tā shì jiànshè gōngchéngshī./ Cậu ấy là kỹ sư xây dựng.
这个项目由我来监督。/Zhège xiàngmù yóu wǒ lái jiāndū/ Dự án này do tôi giám sát.
这个车间主要制造一些仪器设备。/Zhège chējiān zhǔyào zhìzào yìxiē yíqì shèbèi./Phân xưởng này chủ yếu chế tạo một vài máy móc thiết bị
我想买一条电胶布。/Wǒ xiǎng mǎi yìtiáo diànjiāobù./ Tôi muốn mua một cuộn băng dính điện.
我们家电子用具你放哪儿了?/Wǒmen jiā diànzǐ yòngjù nǐ fàng nǎrle?/ Dụng cụ sửa điện nhà mình con để đâu rồi?
你家有三角锉刀吗,给我借一会儿。/Nǐ jiā yǒu sānjiǎo cuòdāo ma, gěi wǒ jiè yíhuìr./ Nhà cô có dũa ba cạnh không cho cháu mượn một chút với ạ.
这几天电力系统不怎样,早上总是停电。/ Zhè jǐ tiān diànlì xìtǒng bù zěn yàng, zǎoshang zǒng shì tíngdiàn./ Hệ thống điện mấy ngày nay chẳng ra sao cả, buổi sáng toàn mất điện thôi.
Trên đây là tổng quan về một số từ vựng tiếng Trung trong chuyên ngành kỹ thuật . Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ nắm thêm được thêm một số từ vựng tiếng Trung sử dụng trong công việc và cuộc sống.