Từ vựng về chủ đề làm tóc

Từ vựng về chủ đề làm tóc

  1. Chiều dài tóc
STT Tiếng Trung Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
1 短发 duǎnfà Tóc ngắn
2 中长发 zhōng cháng fà Tóc dài vừa phải
3 及肩发 jí jiān fà Tóc dài ngang vai
4 长发 cháng fà Tóc dài

 

  1. Kiểu tóc
STT Tiếng Trung Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
1 发型 fǎxíng Kiểu tóc
2 直发 zhífà Tóc thẳng
3 波浪 bōlàng Tóc gợn sóng
4 卷发 (或 卷曲) Juǎnfà (huò juǎnqū) Tóc xoăn
5 烫直 tàng zhí Duỗi tóc
6 烫发 Tàngfǎ Uốn tóc
7 挑染 tiāo rǎn nhuộm highlinght

 

  1. Nhuộm tóc
STT Tiếng Trung Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
1 染发 rǎnfǎ Nhuộm tóc
2 亮金色 liàng jīnsè Tóc vàng bạch kim
3 浅棕色 qiǎn zōngsè Màu nâu nhạt
4 红褐色 hóng hésè Màu đỏ đậm
5 栗子色 lìzǐ sè Màu hạt dẻ
6 红铜色 hóng tóng sè Màu đỏ đồng
7 酒红色 jiǔ hóngsè Màu đỏ rượu vang
8 自然黑 zìrán hēi Màu đen tự nhiên
9 亮黑色 liàng hēisè Đen tuyền
10 奶茶棕 Nǎichá zōng Nâu trà sữa
11 蜂蜜茶棕 Fēngmì chá zōng Nâu trà mật ong
12 摩卡棕 mókǎ chá Nâu mocha
13 复古红 fùgǔ zōng Đỏ cổ điển
14 蓝黑色 lán hēisè Màu xanh đen
15 黑茶色 hēi chásè Màu trà đen

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
0989513255