Thịt là một trong những thực phẩm quen thuộc của nhiều người. Hôm nay hãy cùng Tiếng Trung Khánh Linh tìm hiểu về tên các loại thịt trong tiếng Trung nhé!
Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Thịt thủ (lợn) | 猪头肉 | zhūtóu ròu |
2 | Thịt lợn | 猪肉 | zhūròu |
3 | Thịt lợn | 猪肉 | Zhūròu |
4 | Lòng lợn | 猪杂碎 | zhū zásuì |
5 | Mỡ lợn | 猪油 | zhū yóu |
6 | Tim lợn | 猪心 | zhū xīn |
7 | Móng giò, giò heo | 猪蹄 | zhū tí |
8 | Óc lợn | 猪脑 | zhū nǎo |
9 | Gan lợn | 猪肝 | zhū gān |
10 | Dạ dày lợn | 猪肚 | zhū dǔ |
11 | Thịt dê | 羊肉 | yángròu |
12 | Thịt vịt | 鸭肉 | Yā ròu |
13 | Thịt xông khói | 熏猪肉 | Xūn zhūròu |
14 | Sườn non | 小排 | xiǎo pái |
15 | Thịt bê | 小牛肉 | Xiǎo niúròu |
16 | Thịt tươi | 鲜肉 | xiān ròu |
17 | Thịt ướp mặn, thịt muối | 咸肉 | xián ròu |
18 | Thịt đùi | 腿肉 | tuǐ ròu |
19 | Gân chân | 蹄筋 | tíjīn |
20 | Xương nấu canh | 汤骨 | tāng gǔ |
21 | Thịt xay | 碎肉 | Suì ròu |
22 | Thịt trâu | 水牛烧 | Shuǐ niúròu |
23 | Thịt nạc | 瘦肉 | shòu ròu |
24 | Thịt nướng | 烧肉 | Shāo ròu |
25 | Thịt dê | 山羊 | Shānyáng |
26 | Thịt miếng | 肉片 | ròupiàn |
27 | Bì lợn | 肉皮 | ròupí |
28 | Thịt băm | 肉糜 | ròumí |
29 | Thịt viên | 肉丸 | ròu wán |
30 | Thịt thái hạt lựu | 肉丁 | ròu dīng |
31 | Thịt xiên | 肉串 | Ròu chuàn |
32 | Thịt ba chỉ | 培根 | Péigēn |
33 | Chợ phiên, chợ đầu mối, chợ bán sỉ | 农产品集散市场 | nóngchǎnpǐn jísàn shìchǎng |
34 | Nông sản | 农产品 | nóngchǎnpǐn |
35 | Thịt bò | 牛肉 | niúròu |
36 | Thịt bò | 牛肉 | Niúròu |
37 | Bít tết | 牛排 | niúpái |
38 | Thịt đùi bò | 牛腿肉 | niú tuǐ ròu |
39 | Dạ dày bò | 牛肚 | niú dǔ |
40 | Thịt mềm | 嫩肉 | nèn ròu |
41 | Thịt nai | 鹿肉 | lù Ròu |
42 | Thịt nạc | 里脊肉 | Lǐjí ròu |
43 | Thịt thăn | 里脊 | lǐ ji |
44 | Lạp xưởng | 腊肠, 香肠 | làcháng, xiāngcháng |
45 | Thịt quay | 烤肉 | Kǎo Ròu |
46 | Thịt gà | 鸡肉 | Jīròu |
47 | Dăm bông | 火腿 | huǒtuǐ |
48 | Thực phẩm phụ | 副食品 | fù shípǐn |
49 | Thịt mỡ | 肥肉 | féi ròu |
50 | Thịt mỡ | 肥肉 | Féi ròu |
51 | Thịt ngan | 鹅肉 | Éròu |
52 | Thịt kho tàu | 炖肉 | Dùn ròu |
53 | Thịt đông lạnh | 冻肉 | dòng ròu |
54 | Cốt lết | 大排 | dà pái |
55 | Mỡ lá | 板油 | bǎnyóu |
Tiếng Trung Khánh Linh đã chia sẻ một số từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Trung!
XEM THÊM
Lễ Thất Tịch: Câu chuyện và từ vựng tiếng trung chủ đề Lễ Thất Tịch