2. (Hưởng) Lương Đầy Đủ / 全薪 / Quánxīn. 3. (Hưởng) Nửa Mức Lương /
Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy 1. Tên tiếng Trung một số
1. TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa 高热
Chữ Hán Phiên âm Ý nghĩa 价格谈判 Jiàgé tánpàn Đàm phán giá cả 订单 Dìngdān
Bạn đang làm việc trong văn phòng công ty Trung Quốc và luôn cần giao
1. 洗碗 Xǐ wǎn Rửa bát 2. 洗衣服 Xǐ yīfú Giặt quần áo 3. 晾衣服
Khoá học sơ cấp tích hợpKhoá combo từ đầu đến thành thạoKhoá học theo yêu cầuKhoá luyện thi HSKKhoá học onlineKhoá học giao tiếp