1. Từ vựng tiếng Trung ngành bảo hiểm:Các loại bảo hiểm cho người bảo hiểm
1. Con gái con trai gọi cha mẹ Văn nói Văn viết Ý nghĩa 妈妈/Māmā/阿娘/ā niáng/ 阿妈/ā
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề sức khỏe Tiếng Trung chủ đề sức khỏe là
1. Từ vựng tiếng Trung chủ đề sách – 书 /shū/: sách – 书籍 /shū
1. MẪU CÂU CƠ BẢN 1.1 Mẫu câu dành cho người bán 1. 帅哥/
Mẫu câu về chủ đề bán hoa quả. 1. 你要买什么水果. Nǐ yāomǎi shénme shuǐguǒ
1. MẪU CÂU CƠ BẢN 1. 您好, 请问您要去哪儿? Nín hǎo,qǐngwèn nín yào qù nǎr?
Từ vựng tiếng trung chủ đề chuyển phát nhanh và bưu điện Tiếng Việt Tiếng
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CẮT TÓC 1 Hiệu cắt tóc Lǐfà diàn 理发店
Từ vựng tiếng Trung tại Ga tàu (Thứ tự bảng từ vựng sắp xếp theo
Khoá học sơ cấp tích hợpKhoá combo từ đầu đến thành thạoKhoá học theo yêu cầuKhoá luyện thi HSKKhoá học onlineKhoá học giao tiếp